• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ .heard=== ::h”:d ::nghe ::he doesn't hear well ::anh ta nghe không rõ ::to hear ...)
    Hiện nay (12:00, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Động từ .heard===
    +
    ===Động từ===
    -
    ::[[h”:d]]
    +
    -
    ::nghe
    +
    ::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]
    ::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]
    ::anh ta nghe không rõ
    ::anh ta nghe không rõ
    Dòng 32: Dòng 23:
    ::I [[have]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[such]] [[a]] [[thing]]!
    ::I [[have]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[such]] [[a]] [[thing]]!
    ::chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    ::chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    -
    ::[[hear]]! [[hear]]!
    +
    =====Xét xử=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[hear]]! [[hear]]!=====
    ::hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
    ::hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
    -
    ::[[you]] [[will]] [[hear]] [[of]] [[this]]!
    +
    =====[[you]] [[will]] [[hear]] [[of]] [[this]]!=====
    ::rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
    ::rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
    -
    ::[[to]] [[hear]] [[the]] [[last]] [[of]] [[sb/sth]]
    +
    =====[[to]] [[hear]] [[the]] [[last]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]=====
    ::nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
    ::nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
    -
    ::[[to]] [[hear]] [[a]] [[pin]] [[drop]]
    +
    =====[[to]] [[hear]] [[a]] [[pin]] [[drop]]=====
    ::nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
    ::nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
    -
    ::[[to]] [[hear]] [[tell]] [[of]] [[sth]]
    +
    =====[[to]] [[hear]] [[tell]] [[of]] [[sth]]=====
    ::nghe nói về điều gì
    ::nghe nói về điều gì
    -
    ::[[to]] [[hear]] [[reason]]
    +
    =====[[to]] [[hear]] [[reason]]=====
    ::nghe lẽ phải
    ::nghe lẽ phải
    -
    ::[[to]] [[make]] [[one's]] [[voice]] [[heard]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[voice]] [[heard]]=====
    ::giãi bày ý kiến của mình
    ::giãi bày ý kiến của mình
    -
    =====Not to hear the end of it=====
    +
    =====[[Not]] [[to]] [[hear]] [[the]] [[end]] [[of]] [[it]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nghe=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Understand, learn, discover, find out, gather,get wind of, pick up, ascertain, be told or advised or informed:I hear you're thinking of resigning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hear of. entertain,consider; approve (of), sanction, condone, agree or consent orassent to: I won't hear of your leaving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past and past part. heard) 1 tr. (also absol.) perceive(sound etc.) with the ear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. listen to (heard them on theradio).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. listen judicially to and judge (a case,plaintiff, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by about, of, or that +clause) be told or informed.=====
    +
    -
    =====Intr. (foll. by from) becontacted by, esp. by letter or telephone.=====
    +
    ::Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái
    -
    =====Tr. be ready toobey (an order).=====
    +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[heard]]
     +
    * PP : [[heard]]
    -
    =====Tr. grant (a prayer).=====
     
    -
    =====Hearable adj.hearer n. [OE hieran f. Gmc]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====nghe=====
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hear hear] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hear&submit=Search hear] : amsglossary
    +
    =====nghe=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hear hear] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hear hear] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hear hear] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[apprehend]] , [[attend]] , [[auscultate]] , [[be all ears]] , [[become aware]] , [[catch]] , [[descry]] , [[devour]] , [[eavesdrop]] , [[get ]]* , [[get an earful]] , [[get wind of]] , [[give an audience to]] , [[give attention]] , [[give ears]] , [[hark]] , [[hearken]] , [[heed]] , [[listen]] , [[make out ]]* , [[overhear]] , [[pick up ]]* , [[read]] , [[strain]] , [[take in ]]* , [[apperceive]] , [[ascertain]] , [[be advised]] , [[be informed]] , [[be led to believe]] , [[be told of]] , [[catch on]] , [[determine]] , [[discover]] , [[find out]] , [[gather]] , [[get the picture]] , [[get wise to]] , [[glean]] , [[have on good authority]] , [[learn]] , [[receive]] , [[see]] , [[tumble ]]* , [[understand]] , [[unearth]] , [[find]] , [[consider]] , [[detect]] , [[feel]] , [[harken]] , [[obey]] , [[participate]] , [[perceive]] , [[permit]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[consider]] , [[entertain]] , [[think of]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ignore]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /hiə/

    Thông dụng

    Động từ

    he doesn't hear well
    anh ta nghe không rõ
    to hear a lecture
    nghe bài thuyết trình
    to hear the witnesses
    nghe lời khai của những người làm chứng
    to hear someone out
    nghe ai nói cho đến hết
    Nghe theo, chấp nhận, đồng ý
    he will not hear of it
    hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
    ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
    to hear from somebody
    nhận được tin của ai
    have you heard of the news?
    anh ta đã biết tin đó chưa?
    I have never heard of such a thing!
    chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    Xét xử

    Cấu trúc từ

    hear! hear!
    hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
    you will hear of this!
    rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
    to hear the last of sb/sth
    nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
    to hear a pin drop
    nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
    to hear tell of sth
    nghe nói về điều gì
    to hear reason
    nghe lẽ phải
    to make one's voice heard
    giãi bày ý kiến của mình
    Not to hear the end of it
    Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nghe

    Kỹ thuật chung

    nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X