• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .strove; .striven; strived=== =====Cố gắng, phấn đấu===== ::to strive for [[(after)]...)
    Hiện nay (10:11, ngày 18 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">straiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ .strove; .striven; strived===
    ===Nội động từ .strove; .striven; strived===
    -
    =====Cố gắng, phấn đấu=====
    +
    =====Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình=====
    ::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]
    ::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]
    ::cố gắng để đạt điều gì
    ::cố gắng để đạt điều gì
     +
    ::[[to]] [[strive]] [[to]] [[counter]]
     +
    :: gồng mình chống đỡ
    =====Đấu tranh=====
    =====Đấu tranh=====
    Dòng 20: Dòng 15:
    ::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]
    ::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]
    ::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
    ::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Past: [[strove]]
     +
    *PP: [[striven]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Endeavour, strain, struggle, make every effort, attempt,try (hard), do one's best or utmost, exert oneself, work at,Colloq give (it) one's all, go all out: Jim strove to keep hisself-control. Jennie strives for perfection in all she does. 2compete, contend, fight: One must often strive againstunbelievable odds to achieve a goal.=====
    +
    :[[aim]] , [[assay]] , [[attempt]] , [[bear down]] , [[bend over backward]] , [[break one]]’s neck , [[compete]] , [[contend]] , [[do one]]’s best , [[do one]]’s utmost , [[drive]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[fight]] , [[go after]] , [[go all out]] , [[go for broke]] , [[go for the jugular]] , [[go the limit]] , [[hassle]] , [[jockey ]]* , [[knock oneself out]] , [[labor]] , [[leave no stone unturned]] , [[make every effort]] , [[moil]] , [[offer]] , [[push]] , [[scramble]] , [[seek]] , [[shoot for]] , [[strain]] , [[struggle]] , [[sweat]] , [[tackle]] , [[take on]] , [[toil]] , [[try hard]] , [[tug ]]* , [[work]] , [[fag]] , [[travail]] , [[tug]] , [[try]] , [[battle]] , [[buffet]] , [[cope]] , [[emulate]] , [[exert]] , [[press on]] , [[undertake]] , [[vie]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    :[[forget]] , [[skip]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(past strove; past part. striven) 1 (often foll. byfor, or to + infin.) try hard, make efforts (strive to succeed).2 (often foll. by with, against) struggle or contend.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strivern. [ME f. OF estriver, rel. to estrif STRIFE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=strive strive] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strive strive] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /straiv/

    Thông dụng

    Nội động từ .strove; .striven; strived

    Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình
    to strive for (after) something
    cố gắng để đạt điều gì
    to strive to counter
    gồng mình chống đỡ
    Đấu tranh
    to strive with (against) something
    đấu tranh chống lại điều gì
    to strive together; to strive with each other
    cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X