• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (so sánh)=== =====Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)===== ::racy wine ...)
    Hiện nay (09:24, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´reisi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====(thuộc) giống tốt (thú)=====
    =====(thuộc) giống tốt (thú)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặc biệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặc sắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=racy&searchtitlesonly=yes racy] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fresh, lively, animated, spirited, sprightly, buoyant,vivacious, energetic, vigorous, dynamic, zestful, stimulating,mettlesome or mettled, Colloq full of vim and vigour, peppy,full of pep, full of beans: Tabloid journalists are told thattheir writing must be racy - straightforward reporting is out offashion. 2 risqu‚, ribald, bawdy, naughty, lusty, earthy, gross,off colour, salty, suggestive, sexual, immodest, indelicate,indecent, blue, smutty, lewd, salacious, vulgar, dirty, filthy,pornographic, obscene, sex-oriented, adult, rude, crude, coarse,Colloq raunchy, sexy, spicy, hot: By mistake my name got on themailing list of some company selling racy videos. 3 spicy,piquant, tasty, flavourful, pungent, strong, savoury, sharp,zesty, tangy, tart, hot: That curry you served last night hadquite a racy flavour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(racier, raciest) 1 lively and vigorous in style.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Risqu‚, suggestive.=====
    +
    -
    =====Having characteristic qualities in a highdegree (a racy flavour).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đặc biệt=====
    -
    =====Racily adv. raciness n. [RACE(2) +-Y(1)]=====
    +
    =====đặc sắc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[animated]] , [[bright]] , [[buoyant]] , [[clever]] , [[distinctive]] , [[entertaining]] , [[exciting]] , [[exhilarating]] , [[fiery]] , [[forceful]] , [[forcible]] , [[gingery]] , [[heady]] , [[keen]] , [[lively]] , [[mettlesome]] , [[peppery]] , [[piquant]] , [[playful]] , [[poignant]] , [[pungent]] , [[rich]] , [[salty]] , [[saucy ]]* , [[sharp]] , [[snappy]] , [[sparkling]] , [[spicy]] , [[spirited]] , [[sportive]] , [[sprightly]] , [[stimulating]] , [[strong]] , [[tangy]] , [[tart]] , [[tasty]] , [[vigorous]] , [[vivacious]] , [[witty]] , [[zesty]] , [[bawdy]] , [[blue ]]* , [[broad]] , [[erotic]] , [[immodest]] , [[indecent]] , [[indelicate]] , [[lewd]] , [[lurid]] , [[naughty]] , [[off-color ]]* , [[purple ]]* , [[shady ]]* , [[smutty ]]* , [[spicy ]]* , [[suggestive]] , [[wicked]] , [[blue]] , [[earthy]] , [[off-color]] , [[provocative]] , [[risqu]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´reisi/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
    racy wine
    rượu vang đặc biệt
    a racy flavour
    hương vị đặc biệt
    to be racy of the soil
    giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
    Sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..)
    a racy story
    một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
    a racy style
    văn phong sinh động hấp dẫn
    (thông tục) sỗ sàng, không đứng đắn
    Hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
    (thuộc) giống tốt (thú)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đặc biệt
    đặc sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X