• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đến gần, sự tiếp kiến===== =====Sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đ...)
    Hiện nay (10:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">æk'seʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====Sự tán thành=====
    =====Sự tán thành=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đăng kí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====gia nhập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần thêm vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tăng thêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thêm vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật bổ sung=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accession accession] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Entering upon an office (esp. the throne) or acondition (as manhood).=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====đăng kí=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gia nhập=====
    -
    =====(often foll. by to) a thing added(e.g. a book to a library); increase, addition.=====
    +
    =====phần thêm vào=====
    -
    =====Law theincorporation of one item of property in another.=====
    +
    =====sự tăng thêm=====
    -
    =====Assent; theformal acceptance of a treaty etc.=====
    +
    =====thêm vào=====
    -
    =====V.tr. record the additionof (a new item) to a library or museum. [F accession or Laccessio -onis (as ACCEDE)]=====
    +
    =====vật bổ sung=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accretion]] , [[addition]] , [[augmentation]] , [[enlargement]] , [[extension]] , [[increase]] , [[increment]] , [[raise]] , [[rise]] , [[assumption]] , [[attainment]] , [[inauguration]] , [[induction]] , [[investment]] , [[succession]] , [[taking on]] , [[taking over]] , [[accedence]] , [[acceptance]] , [[acquiescence]] , [[assent]] , [[concurrence]] , [[consent]] , [[acquisition]] , [[agreement]] , [[approach]] , [[arrival]] , [[inaugural]] , [[installation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decline]] , [[fall]] , [[disagreement]] , [[dispute]] , [[repudiation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /æk'seʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến gần, sự tiếp kiến
    Sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
    accession to the throne
    sự lên ngôi
    accession to office
    sự nhậm chức
    accession to manhood
    sự đến tuổi trưởng thành
    Sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
    an accession to one's stock of knowledge
    sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
    Sự gia nhập, sự tham gia
    accession to an international treaty
    sự tham gia một hiệp ước quốc tế
    Sự tán thành

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đăng kí

    Kinh tế

    gia nhập
    phần thêm vào
    sự tăng thêm
    thêm vào
    vật bổ sung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X