-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trækt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)==========(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)=====- =====Luận văn ngắn (về(tôn giáo); đạo đức); tiểu luận=====+ =====Luận văn ngắn (về tôn giáo; đạo đức); tiểu luận==========Những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ==========Những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ=====Dòng 35: Dòng 28: ::bó thần kinh::bó thần kinh- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đường, bó=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường, bó=====- =====đất đai=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đất đai=====''Giải thích EN'': [[A]] real-estate [[development]] [[containing]] [[tract]] [[houses]].''Giải thích EN'': [[A]] real-estate [[development]] [[containing]] [[tract]] [[houses]].''Giải thích VN'': Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.''Giải thích VN'': Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[amplitude]] , [[belt]] , [[district]] , [[estate]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[field]] , [[parcel]] , [[part]] , [[piece]] , [[plat]] , [[plot]] , [[portion]] , [[quarter]] , [[region]] , [[section]] , [[sector]] , [[spread]] , [[stretch]] , [[zone]] , [[locality]] , [[neighborhood]] , [[area]] , [[brochure]] , [[course]] , [[essay]] , [[leaflet]] , [[lot]] , [[pamphlet]] , [[path]] , [[range]] , [[subdivision]] , [[terrain]] , [[territory]]- =====Region,area,stretch,territory, expanse,zone, portion,section, sector,quarter,district,patch,plot,parcel,USlot:The developers own a tract of land where they plan to build ashopping mall.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tract tract]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tract&submit=Search tract]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tract tract]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=tract tract]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tract&searchtitlesonly=yes tract]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất đai
Giải thích EN: A real-estate development containing tract houses.
Giải thích VN: Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplitude , belt , district , estate , expanse , extent , field , parcel , part , piece , plat , plot , portion , quarter , region , section , sector , spread , stretch , zone , locality , neighborhood , area , brochure , course , essay , leaflet , lot , pamphlet , path , range , subdivision , terrain , territory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ