-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====để lộ===== =====được lộ sáng===== =====lộ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/se...)(sửa lỗi)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/=====- | __TOC__+ === Kỹ thuật chung ===- |}+ =====để lộ=====- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====được lộ sáng=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====lộ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ngoại động từ ===- =====để lộ=====+ ===== hơi ra=====- =====đượclộsáng=====+ =====phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=====+ ::[[to]] [[expose]] [[crime]]+ ::vạch trần tội ác+ ::[[to]] [[expose]] [[someone]]+ ::vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai- =====lộ=====+ =====bày ra để bán, trưng bày=====- ==Tham khảo chung==+ =====đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=====+ ::[[to]] [[expose]] [[someone]] [[to]] [[danger]]+ ::đặt ai vào tình thế hiểm nguy- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exposed exposed] : National Weather Service+ =====(động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposedexposed]: Corporateinformation+ ::[[exposed]] [[to]] [[the]] [[south]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] : Chlorine Online+ ::xoay về hướng nam- Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Tham khảochung ]]+ + =====vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường=====+ + =====(nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)=====+ + + === Tính từ ===+ =====Không được che phủ, bảo vệ.=====+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[apparent]] , [[bare]] , [[bared]] , [[brought to light]] , [[caught]] , [[clear]] , [[debunked]] , [[defined]] , [[denuded]] , [[disclosed]] , [[discovered]] , [[divulged]] , [[dug up]] , [[evident]] , [[exhibited]] , [[for show]] , [[found out]] , [[laid bare]] , [[made manifest]] , [[manifest]] , [[naked]] , [[on display]] , [[on the spot]] , [[on view]] , [[open]] , [[peeled]] , [[resolved]] , [[revealed]] , [[shown]] , [[solved]] , [[stripped]] , [[unconcealed]] , [[uncovered]] , [[unhidden]] , [[unmasked]] , [[unprotected]] , [[unsealed]] , [[unsheltered]] , [[unveiled]] , [[visible]] , [[accessible]] , [[in peril]] , [[laid open]] , [[left open]] , [[liable]] , [[menaced]] , [[prone]] , [[sensitive]] , [[subject]] , [[susceptible]] , [[threatened]] , [[unguarded]] , [[vulnerable]] , [[overt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[concealed]] , [[guarded]] , [[private]] , [[protected]] , [[secret]] , [[safe]] , [[sheltered]] , [[shielded]]+ + [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]Hiện nay
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , bare , bared , brought to light , caught , clear , debunked , defined , denuded , disclosed , discovered , divulged , dug up , evident , exhibited , for show , found out , laid bare , made manifest , manifest , naked , on display , on the spot , on view , open , peeled , resolved , revealed , shown , solved , stripped , unconcealed , uncovered , unhidden , unmasked , unprotected , unsealed , unsheltered , unveiled , visible , accessible , in peril , laid open , left open , liable , menaced , prone , sensitive , subject , susceptible , threatened , unguarded , vulnerable , overt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ