-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ===== =====Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)===== ::[[the...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">groun</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: ::[[to]] [[groan]] [[inwardly]]::[[to]] [[groan]] [[inwardly]]::làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài::làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[groaning]]+ *V-ed: [[groaned]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rên=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Moan, sigh, murmur, wail, whimper, whine: Unattendedpatients were lying there, groaning in agony.=====+ - + - =====Complain,grumble, grouse, object, protest, Colloq gripe, beef, yammer,Brit whinge, Slang bitch: Now that he's rich, he's groaningabout taxes.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Moan, sigh, murmur, wail, whimper, whine: I thought Iheard a groan coming from the attic.=====+ - + - =====Complaint, grumble,grousing, muttering, Colloq gripe, griping, beef, yammering,Slang bitching: His announcement that the whole class would bepunished was met by groans.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A intr. make a deep sound expressing pain,grief, or disapproval. b tr. utter with groans.=====+ - + - =====Intr.complain inarticulately.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by under, beneath,with) be loaded or oppressed.=====+ - + - =====N. the sound made in groaning.=====+ - + - =====Groan inwardly be distressed.=====+ - =====Groaner n. groaningly adv.[OE granian f. Gmc,rel. to GRIN]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====rên=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cry]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grumble]] , [[grunt]] , [[objection]] , [[sigh]] , [[sob]] , [[whine]]+ =====verb=====+ :[[bemoan]] , [[cry]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grumble]] , [[keen]] , [[lament]] , [[mumble]] , [[murmur]] , [[object]] , [[sigh]] , [[whine]] , [[bellow]] , [[complain]] , [[grunt]] , [[moan]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books
- giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load
- chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
- to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker
- lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
- to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
- to groan out
- rên rỉ kể lể (điều gì)
- to groan inwardly
- làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ