-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'bʌndəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Tình trạng rất đông người==========Tình trạng rất đông người=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự giàu có=====+ - =====sự phong phú=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự giàu có=====+ + =====sự phong phú=====::[[water]] [[abundance]]::[[water]] [[abundance]]::sự phong phú về (nguồn) nước::sự phong phú về (nguồn) nước- == Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ phong phú=====- =====độ phong phú=====+ ::[[relative]] [[abundance]]::[[relative]] [[abundance]]::đô phong phú tương đối::đô phong phú tương đối- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ giàu=====- =====độ giàu=====+ ::[[isotopic]] [[abundance]]::[[isotopic]] [[abundance]]::độ giàu đồng vị::độ giàu đồng vị- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ nhiều=====- =====độ nhiều=====+ ::[[abundance]] [[radio]]::[[abundance]] [[radio]]::tỷ số độ nhiều::tỷ số độ nhiềuDòng 53: Dòng 44: ::[[relative]] [[abundance]]::[[relative]] [[abundance]]::độ nhiều tương đối::độ nhiều tương đối+ === Kinh tế ===+ =====phong phú=====- == Kinh tế ==+ =====sự dồi dào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phong phú=====+ - + - =====sự dồi dào=====+ - + - =====sung túc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Overflow, superfluity, over-abundance, superabundance,excess, surplus, oversupply, glut, satiety, over-sufficiency;plenty, plenteousness, plentifulness, plenitude, copiousness,profusion, Formal nimiety: The days when there was an abundanceof fresh drinking-water have come to an end.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A very great quantity, usu. considered to be more thanenough.=====+ - + - =====Wealth, affluence.=====+ - + - =====Wealth of emotion (abundance ofheart).=====+ - + - =====A call in solo whist undertaking to make nine tricks.[ME f. OF abundance f. L abundantia (as ABUNDANT)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abundance abundance] :Chlorine Online+ =====sung túc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Địa chất===+ =====sự dồi dào, sự phong phú=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affluence]] , [[ampleness]] , [[bounty]] , [[copiousness]] , [[fortune]] , [[myriad]] , [[opulence]] , [[plenitude]] , [[plenty]] , [[plethora]] , [[profusion]] , [[prosperity]] , [[prosperousness]] , [[riches]] , [[thriving]] , [[wealth]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[much]] , [[world]] , [[bounteousness]] , [[bountifulness]] , [[plenteousness]] , [[amplitude]] , [[copiosity]] , [[cornucopia]] , [[excess]] , [[exuberance]] , [[fullness]] , [[luxuriance]] , [[magnitude]] , [[oodles]] , [[overflow]] , [[pleonasm]] , [[prodigality]] , [[repletion]] , [[satiety]] , [[store]] , [[sufficiency]] , [[surplus]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dearth]] , [[deficiency]] , [[inadequacy]] , [[lack]] , [[poverty]] , [[scarcity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , ampleness , bounty , copiousness , fortune , myriad , opulence , plenitude , plenty , plethora , profusion , prosperity , prosperousness , riches , thriving , wealth , mass , mountain , much , world , bounteousness , bountifulness , plenteousness , amplitude , copiosity , cornucopia , excess , exuberance , fullness , luxuriance , magnitude , oodles , overflow , pleonasm , prodigality , repletion , satiety , store , sufficiency , surplus
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ