-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ik'sept</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi==========(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi=====- ===Hìnhthái từ===+ ===hình thái từ===- * [[excepted]](V-ed)+ * Ved: [[excepted]]- + * Ving:[[excepting]]- == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trừ ra=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trừ phi=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự loại trừ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ngoài...=====+ - + - =====trừ...ra=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=except except]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Prep.===+ - + - =====Sometimes except for. excepting, save, but, excluding,exclusive of, barring, bar, with the exception of, omitting, notcounting, apart from, but for, other than, saving: There was noone there except us. Except for us, no one came.=====+ - + - =====Conj.=====+ - + - =====Except that. except or but (for the fact) that, but,save that: He would have gone except that he has no car.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Exclude, omit, leave out, excuse: As usual, the wealthywere excepted from the tax increase.=====+ ==Chuyên ngành==- ==Oxford==+ ===Toán & tin===- ===V., prep., & conj.===+ =====sự loại trừ // trừ ra=====- =====V.tr.(often as excepted adj. placedafter object) exclude from a general statement, condition, etc.(excepted him from the amnesty; present company excepted).=====+ ::[[except]] [[for]]+ ::trừ (ra)+ === Xây dựng===+ =====trừ phi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự loại trừ=====+ === Kinh tế ===+ =====ngoài...=====- =====Prep.(often foll.by for)notincluding; other than (allfailed except him; all here exceptforJohn; is all right exceptthat it is too long).=====+ =====trừ...ra=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====preposition=====+ :[[apart from]] , [[aside from]] , [[bar]] , [[barring]] , [[besides]] , [[but]] , [[excepting]] , [[excluding]] , [[exclusive of]] , [[exempting]] , [[if not]] , [[lacking]] , [[leaving out]] , [[minus]] , [[not for]] , [[omitting]] , [[outside of]] , [[rejecting]] , [[save]] , [[saving]] , [[short of]] , [[without]] , [[with the exception of]]+ =====verb=====+ :[[ban]] , [[bar]] , [[bate]] , [[count out]] , [[debar]] , [[disallow]] , [[eliminate]] , [[exclude]] , [[exempt]] , [[expostulate]] , [[inveigh]] , [[object]] , [[omit]] , [[pass over]] , [[protest]] , [[reject]] , [[remonstrate]] , [[rule out]] , [[suspend]] , [[taboo]] , [[keep out]] , [[shut out]] , [[challenge]] , [[demur]] , [[besides]] , [[however]] , [[only]] , [[save]] , [[than]] , [[unless]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admit]] , [[allow]] , [[include]]- =====Conj. archaic unless (except he beborn again).[ME f. L excipere except- (as EX-(1), caperetake)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- apart from , aside from , bar , barring , besides , but , excepting , excluding , exclusive of , exempting , if not , lacking , leaving out , minus , not for , omitting , outside of , rejecting , save , saving , short of , without , with the exception of
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ