• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:39, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kən'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
    ::sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    =====V_ed :[[contributed]]=====
    +
    *V-ing: [[Contributing]]
    -
     
    +
    *V-ed: [[contributed]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đóng góp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====góp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cộng tác=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng góp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====góp phần (vào)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contribute contribute] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give, furnish, donate, bestow, grant, present, provide,supply: He contributed three paintings by Longchamp to themuseum. They contributed generously to the restoration fund. 2contribute to. add to, promote, advance, help, aid, support,forward, have a hand in, play a part or role in: They believethat poor parental supervision contributes to juveniledelinquency.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Disp.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (often foll. by to) 1 tr. give (money, an idea, help,etc.) towards a common purpose (contributed œ5 to the fund).=====
    +
    -
    =====Intr. help to bring about a result etc. (contributed to theirdownfall).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Tr. (also absol.) supply (an article etc.) forpublication with others in a journal etc.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đóng góp, cộng tác=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====góp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cộng tác=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đóng góp=====
    -
    =====Contributive adj.[L contribuere contribut- (as COM-, tribuere bestow)]=====
    +
    =====góp phần (vào)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accord]] , [[add]] , [[afford]] , [[ante up]] , [[assign]] , [[bequeath]] , [[bequest]] , [[bestow]] , [[chip in]] , [[come through]] , [[commit]] , [[confer]] , [[devote]] , [[dispense]] , [[dole out ]]* , [[dower]] , [[endow]] , [[enrich]] , [[furnish]] , [[give]] , [[give away]] , [[go dutch]] , [[grant]] , [[hand out]] , [[kick in ]]* , [[pitch in ]]* , [[pony up]] , [[present]] , [[proffer]] , [[sacrifice]] , [[share]] , [[subscribe]] , [[subsidize]] , [[supply]] , [[sweeten the kitty]] , [[tender]] , [[will]] , [[add to]] , [[advance]] , [[aid]] , [[assist]] , [[augment]] , [[be conducive]] , [[be instrumental]] , [[conduce]] , [[do one]]’s bit , [[finger in the pie]] , [[fortify]] , [[get in the act]] , [[have a hand in]] , [[help]] , [[lead]] , [[put in two cents]] , [[redound]] , [[reinforce]] , [[sit in on]] , [[strengthen]] , [[supplement]] , [[support]] , [[tend]] , [[uphold]] , [[donate]] , [[partake]] , [[participate]] , [[cause]] , [[factor]] , [[further]] , [[provide]] , [[shell out]] , [[submit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[harm]] , [[hurt]] , [[neglect]] , [[oppose]] , [[shun]] , [[subtract]] , [[take]] , [[take away]] , [[withdraw]] , [[withhold]] , [[counteract]] , [[disapprove]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kən'tribju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Đóng góp, góp phần
    to contribute an article to a magazine
    đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
    to contribute to a cause
    góp phần vào một sự nghiệp
    good health contributed to his success
    sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đóng góp, cộng tác

    Xây dựng

    góp

    Kỹ thuật chung

    cộng tác

    Kinh tế

    đóng góp
    góp phần (vào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X