-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kən'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: ::sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công::sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công===Hình thái từ======Hình thái từ===- =====V_ed:[[contributed]]=====+ *V-ing: [[Contributing]]- + *V-ed: [[contributed]]- == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đóng góp=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====góp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cộng tác=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đóng góp=====+ - + - =====góp phần (vào)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contribute contribute]:Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Give, furnish, donate, bestow, grant, present, provide,supply: Hecontributedthree paintings by Longchamp to themuseum. They contributed generously to the restoration fund. 2contribute to. add to, promote, advance, help, aid, support,forward, have a hand in, play a part or role in: They believethat poor parental supervision contributes to juveniledelinquency.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Disp.===+ - + - =====V. (often foll. by to) 1 tr. give (money, an idea, help,etc.) towards a common purpose (contributed œ5 to the fund).=====+ - =====Intr. help to bring about a result etc. (contributed to theirdownfall).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Tr. (also absol.) supply (an article etc.) forpublication with others in a journal etc.=====+ ===Toán & tin===+ =====đóng góp, cộng tác=====+ === Xây dựng===+ =====góp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cộng tác=====+ === Kinh tế ===+ =====đóng góp=====- =====Contributive adj.[L contribuere contribut-(as COM-,tribuerebestow)]=====+ =====góp phần (vào)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accord]] , [[add]] , [[afford]] , [[ante up]] , [[assign]] , [[bequeath]] , [[bequest]] , [[bestow]] , [[chip in]] , [[come through]] , [[commit]] , [[confer]] , [[devote]] , [[dispense]] , [[dole out ]]* , [[dower]] , [[endow]] , [[enrich]] , [[furnish]] , [[give]] , [[give away]] , [[go dutch]] , [[grant]] , [[hand out]] , [[kick in ]]* , [[pitch in ]]* , [[pony up]] , [[present]] , [[proffer]] , [[sacrifice]] , [[share]] , [[subscribe]] , [[subsidize]] , [[supply]] , [[sweeten the kitty]] , [[tender]] , [[will]] , [[add to]] , [[advance]] , [[aid]] , [[assist]] , [[augment]] , [[be conducive]] , [[be instrumental]] , [[conduce]] , [[do one]]’s bit , [[finger in the pie]] , [[fortify]] , [[get in the act]] , [[have a hand in]] , [[help]] , [[lead]] , [[put in two cents]] , [[redound]] , [[reinforce]] , [[sit in on]] , [[strengthen]] , [[supplement]] , [[support]] , [[tend]] , [[uphold]] , [[donate]] , [[partake]] , [[participate]] , [[cause]] , [[factor]] , [[further]] , [[provide]] , [[shell out]] , [[submit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[harm]] , [[hurt]] , [[neglect]] , [[oppose]] , [[shun]] , [[subtract]] , [[take]] , [[take away]] , [[withdraw]] , [[withhold]] , [[counteract]] , [[disapprove]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , add , afford , ante up , assign , bequeath , bequest , bestow , chip in , come through , commit , confer , devote , dispense , dole out * , dower , endow , enrich , furnish , give , give away , go dutch , grant , hand out , kick in * , pitch in * , pony up , present , proffer , sacrifice , share , subscribe , subsidize , supply , sweeten the kitty , tender , will , add to , advance , aid , assist , augment , be conducive , be instrumental , conduce , do one’s bit , finger in the pie , fortify , get in the act , have a hand in , help , lead , put in two cents , redound , reinforce , sit in on , strengthen , supplement , support , tend , uphold , donate , partake , participate , cause , factor , further , provide , shell out , submit
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ