-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪˈlɪməˌneɪt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Loại ra, loại trừ=====+ =====Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ==========(sinh vật học) bài tiết==========(sinh vật học) bài tiết=====Dòng 20: Dòng 12: =====Rút ra (yếu tố...)==========Rút ra (yếu tố...)=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ed: [[eliminated]]*V-ed: [[eliminated]]+ *V-ing: [[Eliminating]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khử bỏ=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thải bỏ=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====triệt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khử=====+ - + - =====loại trừ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.=====+ - + - =====Take out oraway, omit, get rid of, dispose of, expel, knock out: He waseliminated in the first heat of the 100-metre run.=====+ - + - =====Erase,eradicate, expunge, obliterate, strike (out), cross out or off,cut (out), excise, delete, throw out, edit (out), blue-pencil,cancel: The censors have eliminated all references to sex.=====+ - + - =====Kill, murder, assassinate, slay, terminate, exterminate, disposeof, liquidate, finish off, annihilate, stamp out, destroy, Slangbump off, polish off, US rub out, take for a ride, bury, ice,waste: They used a sub-machine gun to eliminate thecompetition.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Remove, get rid of.=====+ - + - =====Exclude from consideration;ignore as irrelevant.=====+ - + - =====Exclude from further participation in acompetition etc. on defeat.=====+ - + - =====Physiol. discharge (wastematter).=====+ - + - =====Chem. remove (a simpler substance) from a compound.6 Algebra remove (a quantity) by combining equations.=====+ - + - =====Eliminable adj. elimination n. eliminator n. eliminatoryadj. [L eliminare (as E-, limen liminis threshold)]=====+ - ==Tham khảochung ==+ ===Toán & tin===+ =====khử bỏ, loại trừ=====+ === Xây dựng===+ =====thải bỏ=====+ === Điện lạnh===+ =====triệt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khử=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eliminate eliminate] : National Weather Service+ =====loại trừ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eliminate eliminate]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eliminate eliminate] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[blot out ]]* , [[bump off ]]* , [[cancel]] , [[cast out]] , [[count out]] , [[cut out]] , [[defeat]] , [[discard]] , [[discharge]] , [[dismiss]] , [[dispense with]] , [[dispose of]] , [[disqualify]] , [[disregard]] , [[do away with]] , [[drive out]] , [[drop]] , [[eject]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[evict]] , [[exclude]] , [[expel]] , [[exterminate]] , [[get rid of]] , [[ignore]] , [[invalidate]] , [[kill]] , [[knock out ]]* , [[leave out]] , [[liquidate]] , [[murder]] , [[omit]] , [[oust]] , [[phase out]] , [[put out]] , [[reject]] , [[rub out ]]* , [[rule out]] , [[set aside]] , [[shut the door on]] , [[slay]] , [[stamp out ]]* , [[take out]] , [[terminate]] , [[waive]] , [[waste]] , [[wipe out ]]* , [[purge]] , [[remove]] , [[wipe out]] , [[bar]] , [[debar]] , [[except]] , [[keep out]] , [[shut out]] , [[evacuate]] , [[excrete]] , [[abolish]] , [[banish]] , [[decimate]] , [[dele]] , [[delete]] , [[destroy]] , [[expunge]] , [[exscind]] , [[extirpate]] , [[resect]] , [[sift]] , [[winnow out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[choose]] , [[include]] , [[keep]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[welcome]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , blot out * , bump off * , cancel , cast out , count out , cut out , defeat , discard , discharge , dismiss , dispense with , dispose of , disqualify , disregard , do away with , drive out , drop , eject , eradicate , erase , evict , exclude , expel , exterminate , get rid of , ignore , invalidate , kill , knock out * , leave out , liquidate , murder , omit , oust , phase out , put out , reject , rub out * , rule out , set aside , shut the door on , slay , stamp out * , take out , terminate , waive , waste , wipe out * , purge , remove , wipe out , bar , debar , except , keep out , shut out , evacuate , excrete , abolish , banish , decimate , dele , delete , destroy , expunge , exscind , extirpate , resect , sift , winnow out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ