• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:37, ngày 13 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪˈlɪməˌneɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Loại ra, loại trừ=====
    +
    =====Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ=====
    =====(sinh vật học) bài tiết=====
    =====(sinh vật học) bài tiết=====
    Dòng 20: Dòng 12:
    =====Rút ra (yếu tố...)=====
    =====Rút ra (yếu tố...)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ed: [[eliminated]]
    *V-ed: [[eliminated]]
     +
    *V-ing: [[Eliminating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khử bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thải bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====triệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====loại trừ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take out oraway, omit, get rid of, dispose of, expel, knock out: He waseliminated in the first heat of the 100-metre run.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Erase,eradicate, expunge, obliterate, strike (out), cross out or off,cut (out), excise, delete, throw out, edit (out), blue-pencil,cancel: The censors have eliminated all references to sex.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kill, murder, assassinate, slay, terminate, exterminate, disposeof, liquidate, finish off, annihilate, stamp out, destroy, Slangbump off, polish off, US rub out, take for a ride, bury, ice,waste: They used a sub-machine gun to eliminate thecompetition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remove, get rid of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exclude from consideration;ignore as irrelevant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exclude from further participation in acompetition etc. on defeat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physiol. discharge (wastematter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. remove (a simpler substance) from a compound.6 Algebra remove (a quantity) by combining equations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eliminable adj. elimination n. eliminator n. eliminatoryadj. [L eliminare (as E-, limen liminis threshold)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====khử bỏ, loại trừ=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thải bỏ=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====triệt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khử=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eliminate eliminate] : National Weather Service
    +
    =====loại trừ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eliminate eliminate] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eliminate eliminate] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[blot out ]]* , [[bump off ]]* , [[cancel]] , [[cast out]] , [[count out]] , [[cut out]] , [[defeat]] , [[discard]] , [[discharge]] , [[dismiss]] , [[dispense with]] , [[dispose of]] , [[disqualify]] , [[disregard]] , [[do away with]] , [[drive out]] , [[drop]] , [[eject]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[evict]] , [[exclude]] , [[expel]] , [[exterminate]] , [[get rid of]] , [[ignore]] , [[invalidate]] , [[kill]] , [[knock out ]]* , [[leave out]] , [[liquidate]] , [[murder]] , [[omit]] , [[oust]] , [[phase out]] , [[put out]] , [[reject]] , [[rub out ]]* , [[rule out]] , [[set aside]] , [[shut the door on]] , [[slay]] , [[stamp out ]]* , [[take out]] , [[terminate]] , [[waive]] , [[waste]] , [[wipe out ]]* , [[purge]] , [[remove]] , [[wipe out]] , [[bar]] , [[debar]] , [[except]] , [[keep out]] , [[shut out]] , [[evacuate]] , [[excrete]] , [[abolish]] , [[banish]] , [[decimate]] , [[dele]] , [[delete]] , [[destroy]] , [[expunge]] , [[exscind]] , [[extirpate]] , [[resect]] , [[sift]] , [[winnow out]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accept]] , [[choose]] , [[include]] , [[keep]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[welcome]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɪˈlɪməˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ
    (sinh vật học) bài tiết
    Lờ đi (một phần của vấn đề)
    (toán học) khử
    Rút ra (yếu tố...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khử bỏ, loại trừ

    Xây dựng

    thải bỏ

    Điện lạnh

    triệt

    Kỹ thuật chung

    khử
    loại trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X