• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức)
    Hiện nay (15:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">plɔd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====( + [[at]]) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức=====
    =====( + [[at]]) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức=====
    -
    =====( + along) di chuyển chậm chạp (trong công việc)=====
    +
    =====( + [[along]]) di chuyển chậm chạp (trong công việc)=====
    -
    =====( + away) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn)=====
    +
    =====( + [[away]]) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn)=====
    =====Lê bước đi=====
    =====Lê bước đi=====
    Dòng 28: Dòng 22:
    ::lê bước đi một quãng đường
    ::lê bước đi một quãng đường
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Often, plod along. trudge (along), tramp, slog, drag,tread, lumber, labour, Colloq stomp, galumph: We ploddedwearily up the road carrying our heavy packs.=====
     
    - 
    -
    =====Often, plodalong or away. labour, work, drudge, toil, moil, slave (away),grind (away or along), grub (on or along), plug (along or away),Brit peg away (at) or along: Plodding through the compilationof the Oxford Thesaurus, he was only halfway through the letterP.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V. (plodded, plodding) 1 intr. (often foll. byalong, on, etc.) walk doggedly or laboriously; trudge.=====
     
    - 
    -
    =====Intr.(often foll. by at) work slowly and steadily.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. tread ormake (one's way) laboriously.=====
     
    - 
    -
    =====N. the act or a spell ofplodding.=====
     
    -
    =====Plodder n. ploddingly adv. [16th c.: prob. imit.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clump ]]* , [[drag]] , [[flounder]] , [[hike]] , [[lumber ]]* , [[plug]] , [[schlepp ]]* , [[slog ]]* , [[stamp]] , [[stomp]] , [[toil]] , [[tramp]] , [[trample]] , [[tread]] , [[tromp]] , [[trudge]] , [[wallow]] , [[bear down ]]* , [[buckle down ]]* , [[drudge]] , [[grind]] , [[knuckle down ]]* , [[labor]] , [[persevere]] , [[plough through]] , [[plug away]] , [[scratch ]]* , [[slave]] , [[sweat ]]* , [[slog]] , [[slop]] , [[wade]] , [[grub]] , [[moil]] , [[plow]] , [[schlepp]] , [[struggle]] , [[work]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[tiptoe]] , [[walk lightly]] , [[breeze]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /plɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
    Công việc khó nhọc

    Nội động từ

    ( + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
    ( + at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức
    ( + along) di chuyển chậm chạp (trong công việc)
    ( + away) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn)
    Lê bước đi
    to plod one's way
    lê bước đi một quãng đường


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X