-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + along) di chuyển chậm chạp (trong công việc))
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">plɔd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 28: Dòng 22: ::lê bước đi một quãng đường::lê bước đi một quãng đường- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Often, plod along. trudge (along), tramp, slog, drag,tread, lumber, labour, Colloq stomp, galumph: We ploddedwearily up the road carrying our heavy packs.=====- - =====Often, plodalong or away. labour, work, drudge, toil, moil, slave (away),grind (away or along), grub (on or along), plug (along or away),Brit peg away (at) or along: Plodding through the compilationof the Oxford Thesaurus, he was only halfway through the letterP.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V. (plodded, plodding) 1 intr. (often foll. byalong, on, etc.) walk doggedly or laboriously; trudge.=====- - =====Intr.(often foll. by at) work slowly and steadily.=====- - =====Tr. tread ormake (one's way) laboriously.=====- - =====N. the act or a spell ofplodding.=====- =====Plodder n. ploddingly adv. [16th c.:prob. imit.]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clump ]]* , [[drag]] , [[flounder]] , [[hike]] , [[lumber ]]* , [[plug]] , [[schlepp ]]* , [[slog ]]* , [[stamp]] , [[stomp]] , [[toil]] , [[tramp]] , [[trample]] , [[tread]] , [[tromp]] , [[trudge]] , [[wallow]] , [[bear down ]]* , [[buckle down ]]* , [[drudge]] , [[grind]] , [[knuckle down ]]* , [[labor]] , [[persevere]] , [[plough through]] , [[plug away]] , [[scratch ]]* , [[slave]] , [[sweat ]]* , [[slog]] , [[slop]] , [[wade]] , [[grub]] , [[moil]] , [[plow]] , [[schlepp]] , [[struggle]] , [[work]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[tiptoe]] , [[walk lightly]] , [[breeze]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clump * , drag , flounder , hike , lumber * , plug , schlepp * , slog * , stamp , stomp , toil , tramp , trample , tread , tromp , trudge , wallow , bear down * , buckle down * , drudge , grind , knuckle down * , labor , persevere , plough through , plug away , scratch * , slave , sweat * , slog , slop , wade , grub , moil , plow , schlepp , struggle , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ