• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (14:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kæriktəraiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    *Ving: [[characterizing]]
    *Ving: [[characterizing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Delineate, describe, portray, depict, represent, define,brand, label, mark, note, identify: She has consistentlycharacterized him as a buffoon. 'Virago' is the term that wouldbest characterize Felicity.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(also -ise) 1 a describe the character of. b (foll. byas) describe as.=====
     
    - 
    -
    =====Be characteristic of.=====
     
    - 
    -
    =====Impart characterto.=====
     
    - 
    -
    =====Characterization n. [F caract‚riser or med.Lcharacterizare f. Gk kharakterizo]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=characterize characterize] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=characterize characterize] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=characterize characterize] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[belong to]] , [[brand]] , [[button down]] , [[constitute]] , [[define]] , [[delineate]] , [[describe]] , [[designate]] , [[differentiate]] , [[discriminate]] , [[feature]] , [[identify]] , [[indicate]] , [[individualize]] , [[individuate]] , [[inform]] , [[make up]] , [[mark]] , [[outline]] , [[peculiarize]] , [[peg]] , [[personalize]] , [[pigeonhole ]]* , [[portray]] , [[represent]] , [[signalize]] , [[singularize]] , [[stamp]] , [[style]] , [[symbolize]] , [[tab]] , [[typecast]] , [[label]] , [[name]] , [[tag]] , [[term]] , [[set apart]] , [[depict]] , [[distinguish]] , [[imprint]] , [[pigeonhole]] , [[typify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kæriktəraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác characterise

    Ngoại động từ

    Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
    he is characterized by his carefulness
    đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X