-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: =====Kêu tích tắc (đồng hồ)==========Kêu tích tắc (đồng hồ)=====- =====( + over) chạy không (một cái máy..)=====+ =====(+ over) chạy không (một cái máy..)=====::[[to]] [[tick]] [[off]]::[[to]] [[tick]] [[off]]::đánh dấu (để kiểm điểm)::đánh dấu (để kiểm điểm)Dòng 59: Dòng 52: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[ticking]]*V-ing: [[ticking]]+ *Ved : [[Ticked]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dấu kiểm=====+ === Toán & tin ===+ =====dấu kiểm=====::[[major]] [[tick]]::[[major]] [[tick]]::dấu kiểm chính::dấu kiểm chính- ===Nguồn khác===+ === Y học===- *[http://foldoc.org/?query=tick tick] : Foldoc+ =====ve=====+ === Điện lạnh===+ =====gõ (nhịp)=====- == Y học==+ =====tích tắc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ve=====+ =====đánh dấu=====- + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gõ (nhịp)=====+ - + - =====tích tắc=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đánh dấu=====+ ::[[to]] [[provide]] [[the]] [[tick]]::[[to]] [[provide]] [[the]] [[tick]]::đánh dấu bằng những vạch::đánh dấu bằng những vạch- =====dấu=====+ =====dấu=====- + - =====dấu hiệu=====+ - + - =====dấu móc chuẩn=====+ - + - =====vết=====+ - ===Nguồn khác===+ =====dấu hiệu=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tick tick] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====dấu móc chuẩn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch=====+ =====vết=====+ === Kinh tế ===+ =====nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch=====''Giải thích VN'': Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick.''Giải thích VN'': Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick.=====sự mua chịu, bán chịu==========sự mua chịu, bán chịu=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beat]] , [[blow]] , [[clack]] , [[click]] , [[clicking]] , [[flash]] , [[instant]] , [[metallic sound]] , [[minute]] , [[moment]] , [[pulsation]] , [[pulse]] , [[rap]] , [[second]] , [[shake]] , [[tap]] , [[tapping]] , [[throb]] , [[ticktock]] , [[twinkling]] , [[wink]] , [[check]] , [[cross]] , [[dash]] , [[flick]] , [[indication]] , [[line]] , [[mark]] , [[stroke]] , [[x ]]* , [[crack]] , [[trice]] , [[twinkle]]+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[clack]] , [[pulsate]] , [[tap]] , [[thump]] , [[ticktock]] , [[acarid]] , [[bloodsucker]] , [[insect]] , [[louse]] , [[mite]] , [[parasite]] , [[pest]]+ =====phrasal verb=====+ :[[itemize]] , [[list]] , [[numerate]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
(+ over) chạy không (một cái máy..)
- to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
- to tick off the items in a list
- đánh dấu các khoản của một danh sách
- to tick out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
- to tick away/by
- trôi qua (về thời gian)
- to tick something away
- đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
- to tick somebody off
- (thông tục) quở trách, la mắng ai
Chuyên ngành
Kinh tế
nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch
Giải thích VN: Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beat , blow , clack , click , clicking , flash , instant , metallic sound , minute , moment , pulsation , pulse , rap , second , shake , tap , tapping , throb , ticktock , twinkling , wink , check , cross , dash , flick , indication , line , mark , stroke , x * , crack , trice , twinkle
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ