• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bæb(ә)l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'bæb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement)===
    ===Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement)===
    -
    ::'[[b“blm”nt]]
    +
    =====tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)=====
    -
    ::tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
    +
    =====Sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép=====
    =====Sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép=====
    Dòng 20: Dòng 15:
    =====Rì rào, róc rách (suối)=====
    =====Rì rào, róc rách (suối)=====
     +
    =====Tiết lộ (bí mật)=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * V_ed : [[babbled]]
    * V_ed : [[babbled]]
    * V_ing : [[babbling]]
    * V_ing : [[babbling]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nhiễu âm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xuyên âm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====âm nhiễu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prattle, twaddle, jabber, gibber, chatter, blab, blabber,gurgle, burble, gabble, Colloq blab, blabber, gab, yack, natter,witter, Brit rabbit: The silly fellow kept babbling away, butno one was listening. Madelaine is still too young to talk andjust babbles to herself. 2 divulge, tell, disclose, repeat,reveal, tattle, gossip, blurt (out), Colloq blab: Don't tellNigel about the affair - he'll babble it all over town.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gibberish, nonsense, twaddle, prattle, chatter(ing),gibber, jabber, jibber-jabber, drivel, rubbish, bavardage;murmur, hubbub: Ella's conversation about the financial marketis just so much babble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a talk in an inarticulate or incoherentmanner. b chatter excessively or irrelevantly. c (of a streametc.) murmur, trickle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. repeat foolishly; divulge throughchatter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A incoherent speech. b foolish, idle, orchildish talk.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The murmur of voices, water, etc.=====
    +
    -
    =====Telephonybackground disturbance caused by interference from conversationson other lines.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sự nhiễu âm=====
    -
    =====Babblement n. [ME f. MLG babbelen, or imit.]=====
    +
    =====sự xuyên âm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====âm nhiễu=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blubbering]] , [[burble]] , [[chatter]] , [[clamor]] , [[drivel]] , [[gab]] , [[gabble]] , [[gibberish]] , [[gossip]] , [[gushing]] , [[idle talk]] , [[jabber]] , [[jabbering]] , [[jargon]] , [[murmur]] , [[muttering]] , [[prattle]] , [[ranting]] , [[tattling]] , [[blather]] , [[blatherskite]] , [[double talk]] , [[jabberwocky]] , [[nonsense]] , [[prate]] , [[twaddle]] , [[blab]] , [[blabber]] , [[chat]] , [[chitchat]] , [[palaver]] , [[small talk]] , [[babblement]] , [[galimatias]] , [[harangue]] , [[prating]] , [[purl]] , [[stultiloquence]] , [[talk]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blab]] , [[blubber]] , [[blurt]] , [[burble]] , [[cackle]] , [[chat]] , [[chatter]] , [[gibber]] , [[go on]] , [[gossip]] , [[gush]] , [[jabber]] , [[mumble]] , [[murmur]] , [[mutter]] , [[patter]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[rant]] , [[rave]] , [[run off at the mouth]] , [[run on]] , [[spill the beans ]]* , [[squeal ]]* , [[talk foolishly]] , [[talk incoherently]] , [[talk nonsensically]] , [[tattle]] , [[trivialize]] , [[yak ]]* , [[yakkety yak]] , [[blather]] , [[gabble]] , [[blabber]] , [[chitchat]] , [[clack]] , [[palaver]] , [[rattle]] , [[blah]] , [[blat]] , [[coo]] , [[drivel]] , [[gab]] , [[gibberish]] , [[murmuring]] , [[nonsense]] , [[prat]] , [[purl]]. talk , [[say]] , [[speak]] , [[talk]] , [[twaddle]] , [[yak]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[quiet]] , [[sense]] , [[wisdom]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be quiet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]

    Hiện nay

    /'bæb(ә)l/

    Thông dụng

    Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement)

    tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
    Sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép
    Tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)

    Động từ

    Bập bẹ, bi bô (trẻ con)
    Nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
    Rì rào, róc rách (suối)
    Tiết lộ (bí mật)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhiễu âm
    sự xuyên âm

    Kỹ thuật chung

    âm nhiễu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X