-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ti:tə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 16: *Ving: [[Teetering]]*Ving: [[Teetering]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- =====Balance, wobble, rock, sway, totter, waver, tremble,stagger: She screamed when she saw Bruce teetering on the edgeof the precipice.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===V.intr.===+ :[[balance]] , [[dangle]] , [[falter]] , [[flutter]] , [[lurch]] , [[pivot]] , [[quiver]] , [[reel]] , [[rock]] , [[seesaw]] , [[stagger]] , [[stammer]] , [[stumble]] , [[sway]] , [[teeter-totter]] , [[topple]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[tremble precariously]] , [[waver]] , [[weave]] , [[wiggle]] , [[wobble]] , [[vacillate]] , [[saver]] , [[titter]] , [[titter-totter]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Totter; stand or move unsteadily.=====+ =====verb=====- + :[[stabilize]] , [[steady]]- =====Hesitate; beindecisive.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teeter teeter]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=teeter teeter]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ