• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (13:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">taɪərd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi=====
    =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi=====
     +
    ::[[I]] [[am]] [[dead]] [[tired]]
    -
    =====I'm dead tired=====
    +
    ::Tôi mệt đến chết được
    -
     
    +
    -
    =====Tôi mệt đến chết được=====
    +
    -
     
    +
    =====Quá quen thuộc, nhàm, chán=====
    =====Quá quen thuộc, nhàm, chán=====
    ::[[to]] [[be]] [[tired]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[things]]
    ::[[to]] [[be]] [[tired]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[things]]
    Dòng 19: Dòng 11:
    ::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]
    ::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]
    ::phát chán về, phát chán vì
    ::phát chán về, phát chán vì
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mệt=====
    -
    =====mệt=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[all in]] , [[annoyed]] , [[asleep]] , [[beat ]]* , [[bored]] , [[broken-down]] , [[burned out]] , [[collapsing]] , [[consumed]] , [[dead on one]]’s feet , [[distressed]] , [[dog-tired]] , [[done for ]]* , [[done in ]]* , [[drained]] , [[drooping]] , [[droopy]] , [[drowsy]] , [[empty]] , [[enervated]] , [[exasperated]] , [[fagged]] , [[faint]] , [[fatigued]] , [[fed up ]]* , [[finished]] , [[flagging]] , [[haggard]] , [[irked]] , [[irritated]] , [[jaded]] , [[narcoleptic]] , [[overtaxed]] , [[overworked]] , [[petered out]] , [[played out]] , [[pooped ]]* , [[prostrated]] , [[run-down]] , [[sick of]] , [[sleepy]] , [[spent]] , [[stale]] , [[tuckered out ]]* , [[wasted]] , [[worn]] , [[worn out]] , [[disgusted]] , [[fed up]] , [[weary]] , [[banal]] , [[bromidic]] , [[clich]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usually, tired of. bored with,exasperated by, weary of, irked or irritated or annoyed orbothered by, sick (and tired) of, Colloq fed up (to here) with:Perhaps she's tired of your constant nagging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overworked,overused, clich‚d, stereotyped, stereotypic(al), hackneyed,unimaginative, trite, stale, worn out, unoriginal, commonplace,Colloq bromidic: The gossip columns are filled with the sameold tired rubbish day after day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weary, exhausted; ready for sleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an idea etc.)hackneyed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tiredly adv. tiredness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tired tired] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'taɪəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
    I am dead tired
    Tôi mệt đến chết được
    Quá quen thuộc, nhàm, chán
    to be tired of doing the same things
    chán làm những việc giống nhau
    to grow tired of
    phát chán về, phát chán vì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X