-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red"> lə:n</font>'''/ < =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">lû(r)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .learnt======Ngoại động từ .learnt===- ::[[ lɜː(r)n]]+ ::học, nghiên cứu::học, nghiên cứu::[[to]] [[learn]] [[a]] [[foreign]] [[language]]::[[to]] [[learn]] [[a]] [[foreign]] [[language]]Dòng 22: Dòng 18: ::trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ::trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[learn]] [[how]] [[to]]=====+ ::biết rằng+ =====[[to]] [[learn]] [[of]] [[something]]=====+ ::biết rằng+ =====[[to]] [[learn]] [[about]] [[something]]=====+ ::biết rằng+ =====[[to]] [[learn]] [[by]] [[heart]]==========[[to]] [[learn]] [[by]] [[heart]]=====::học thuộc lòng::học thuộc lòngDòng 38: Dòng 41: * PP : [[learnt]]/[[learned]]* PP : [[learnt]]/[[learned]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====học (thuộc)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=learn learn] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====học=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Often, learn of. find out, discover, hear (of), chance orhit upon, understand, gather, have revealed to one; determine,ascertain, uncover: I learned today that you are leaving. Ilearned of your plans yesterday. 2 be taught, be instructed in,master, become proficient (in), acquire knowledge (of): Ilearned German at school.=====+ - + - =====Understand, see the light, get thepicture, Colloq catch on, get the idea, get it, Brit twig: Nomatter how often they are told, some people never learn.=====+ - + - =====Memorize, commit to memory, learn by heart: Bolton was told tolearn his part by the next day.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(past and past part. learned or learnt) 1 tr. gainknowledge of or skill in by study, experience, or being taught.2 tr. (foll. by to + infin.) acquire or develop a particularability (learn to swim).=====+ - + - =====Tr. commit to memory (will try tolearn your names).=====+ - + - =====Intr. (foll. by of) be informed about.=====+ - + - =====Tr. (foll. by that, how, etc. + clause) become aware of byinformation or from observation.=====+ - + - =====Intr. receive instruction;acquire knowledge or skill.=====+ - + - =====Tr. archaic or sl. teach.=====+ - =====Learnable adj. learnabilityn. [OE leornian f. Gmc: cf. LORE(1)]=====+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====học (thuộc)=====+ === Xây dựng===+ =====học=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[apprentice]] , [[attain]] , [[become able]] , [[become versed]] , [[be taught]] , [[be trained]] , [[brush up on ]]* , [[burn midnight oil]] , [[commit to memory]] , [[con]] , [[crack the books]] , [[cram ]]* , [[determine]] , [[drink in]] , [[enroll]] , [[gain]] , [[get]] , [[get down pat]] , [[get the hang of]] , [[get the knack of]] , [[grasp]] , [[grind]] , [[imbibe]] , [[improve mind]] , [[lucubrate]] , [[major in]] , [[master]] , [[matriculate]] , [[memorize]] , [[minor in]] , [[peruse]] , [[pick up ]]* , [[pore over]] , [[prepare]] , [[read]] , [[receive]] , [[review]] , [[soak up ]]* , [[specialize in]] , [[study]] , [[take course]] , [[take in]] , [[train in]] , [[wade through]] , [[ascertain]] , [[catch on]] , [[detect]] , [[dig up]] , [[discern]] , [[gather]] , [[hear]] , [[see]] , [[smoke out]] , [[stumble upon]] , [[trip over]] , [[tumble]] , [[uncover]] , [[understand]] , [[unearth]] , [[find]] , [[acquire]] , [[acquire knowledge]] , [[apprehend]] , [[assimilate]] , [[digest]] , [[discover]] , [[glean]] , [[intuit]] , [[memorialize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[teach]] , [[miss]] , [[overlook]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Học tập, học hành
- children should endeavour to learn assiduously
- trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprentice , attain , become able , become versed , be taught , be trained , brush up on * , burn midnight oil , commit to memory , con , crack the books , cram * , determine , drink in , enroll , gain , get , get down pat , get the hang of , get the knack of , grasp , grind , imbibe , improve mind , lucubrate , major in , master , matriculate , memorize , minor in , peruse , pick up * , pore over , prepare , read , receive , review , soak up * , specialize in , study , take course , take in , train in , wade through , ascertain , catch on , detect , dig up , discern , gather , hear , see , smoke out , stumble upon , trip over , tumble , uncover , understand , unearth , find , acquire , acquire knowledge , apprehend , assimilate , digest , discover , glean , intuit , memorialize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ