• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:04, ngày 14 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i'neibl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)=====
    =====Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[enabled]]
    * Ved: [[enabled]]
    * Ving:[[enabling]]
    * Ving:[[enabling]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tạo khả năng=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tạo khả năng=====
    -
    =====thực năng hóa=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====thực năng hóa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có khả năng=====
    -
    =====có khả năng=====
    +
    ::[[Software]] [[Enable]] [[Services]] (SES)
    ::[[Software]] [[Enable]] [[Services]] (SES)
    ::các dịch vụ có khả năng phần mềm
    ::các dịch vụ có khả năng phần mềm
    -
    =====khởi động=====
    +
    =====khởi động=====
    -
     
    +
    -
    =====kích hoạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Qualify, authorize, entitle, permit, allow, sanction,approve, empower, license,commission, entrust, depute, delegate,assign, charter, franchise: An act was passed to enable them tobuild the railway.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Capacitate, facilitate, expedite, help,aid, assist: The grant enabled me to continue my studies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Permit, allow, approve, assent to, go along with, agree to, givethe go-ahead or green light, Colloq OK or okay: Her press passenables her to get through police lines.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to + infin.) give (a person etc.) the meansor authority to do something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make possible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp.Computing make (a device) operational; switch on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enabler n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=enable enable] : National Weather Service
    +
    =====kích hoạt=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enable enable] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accredit]] , [[approve]] , [[capacitate]] , [[commission]] , [[condition]] , [[empower]] , [[endow]] , [[facilitate]] , [[fit]] , [[give power]] , [[implement]] , [[invest]] , [[let]] , [[license]] , [[make possible]] , [[permit]] , [[prepare]] , [[provide the means]] , [[qualify]] , [[ready]] , [[sanction]] , [[set up]] , [[warrant]] , [[entitle]] , [[activate]] , [[actuate]] , [[allow]] , [[authorize]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[block]] , [[disallow]] , [[halt]] , [[hinder]] , [[inhibit]] , [[oppose]] , [[prevent]] , [[stop]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /i'neibl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
    taxis enable us to see all our relatives in this city
    xe taxi cho phép (giúp) chúng tôi đi thăm mọi người thân trong thành phố này
    Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tạo khả năng

    Xây dựng

    thực năng hóa

    Kỹ thuật chung

    có khả năng
    Software Enable Services (SES)
    các dịch vụ có khả năng phần mềm
    khởi động
    kích hoạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X