• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::tính đa dạng của nền kinh tế quốc gia
    ::tính đa dạng của nền kinh tế quốc gia
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tính nhiều vẻ=====
    +
    -
    =====tính phong phú=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====tính nhiều vẻ=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====tính phong phú=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====sự đa dạng=====
    +
    =====sự đa dạng=====
    -
    =====sự phong phú=====
    +
    =====sự phong phú=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhiều thứ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====loại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhiều thứ=====
    +
    -
    =====loại=====
    +
    =====sự khác nhau=====
    -
    =====sự khác nhau=====
    +
    =====sự phân tập=====
    -
     
    +
    ::[[angle]] [[diversity]]
    -
    =====sự phân tập=====
    +
    -
    ::[[angel]] [[diversity]]
    +
    ::sự phân tập góc
    ::sự phân tập góc
    ::[[dual]] [[diversity]]
    ::[[dual]] [[diversity]]
    Dòng 58: Dòng 51:
    ::sự phân tập trong thời gian
    ::sự phân tập trong thời gian
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=diversity diversity] : Chlorine Online
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====tính đa dạng=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversity diversity] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Difference, dissimilarity, dissimilitude, unlikeness,disparity, deviation, divergence, departure, distinctiveness,diverseness, variation, variety, individuality, inconsistency,contrariety, discrepancy, contrast: Flowers are impressive intheir diversity.=====
     
    - 
    -
    =====Variety, range, extent, heterogeneity,multiplicity, multifariousness, variegation, multiformity:Democracy encourages diversity of opinion.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 being diverse; variety.=====
     
    -
    =====A different kind; avariety. [ME f. OF diversit‚ f. L diversitas -tatis (asDIVERS)]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tính đa dạng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assortment]] , [[dissimilarity]] , [[distinction]] , [[distinctiveness]] , [[divergence]] , [[diverseness]] , [[diversification]] , [[heterogeneity]] , [[medley]] , [[mixed bag ]]* , [[multeity]] , [[multifariousness]] , [[multiformity]] , [[multiplicity]] , [[range]] , [[unlikeness]] , [[variance]] , [[variegation]] , [[variousness]] , [[heterogeneousness]] , [[miscellaneousness]] , [[change]] , [[difference]] , [[variety]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[identicalness]] , [[sameness]] , [[similarity]] , [[uniformity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính đa dạng
    diversity of the national economy
    tính đa dạng của nền kinh tế quốc gia

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính nhiều vẻ
    tính phong phú

    Điện lạnh

    sự đa dạng
    sự phong phú

    Kỹ thuật chung

    nhiều thứ
    loại
    sự khác nhau
    sự phân tập
    angle diversity
    sự phân tập góc
    dual diversity
    sự phân tập đôi
    dual diversity
    sự phân tập kép
    frequency diversity
    sự phân tập tần số
    in-band diversity
    sự phân tập trong dải
    polarization diversity
    sự phân tập phân cực
    quadruple diversity
    sự phân tập bậc bốn
    site diversity
    sự phân tập vị trí
    space diversity
    sự phân tập vị trí (không gian)
    spaced antenna diversity
    sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
    spaced antenna diversity-SAD
    sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
    time diversity reception
    sự phân tập trong thời gian


    Kinh tế

    tính đa dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X