• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:37, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʃeiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ʃeiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 37: Dòng 33:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)=====
    -
    ::[[to]] [[shave]] [[something]] [[off]] ([[something]])
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
     
     +
    =====[[to]] [[shave]] [[something]] [[off]] ([[something]])=====
    ::bào, cạo, lạng
    ::bào, cạo, lạng
    -
    == Y học==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Shaved]]
    -
    =====cà (răng)=====
    +
    *Ving: [[Shaving]]
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái bào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cạo bào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cạo lông=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cạo râu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shave shave] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shear (off), cut (off), trim, clip, crop, snip off,remove: He made a mistake in shaving off his beard, as it hidhis weak chin. 2 pare, scrape, plane, whittle: If you shavejust a hair off this side, it will fit into the hole.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close shave. narrow escape, Colloq narrow or nearsqueak, US squeaker: That was a close shave! - You almost fellout the window!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).=====
    +
    -
    =====A reduce by asmall amount. b take (a small amount) away from.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Cut thinslices from the surface of (wood etc.) to shape it.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bào sơ qua=====
    -
    =====Passclose to without touching; miss narrowly.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng=====
    -
    =====N.=====
    +
    === Y học===
     +
    =====cà (răng)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bào=====
    -
    =====An act ofshaving or the process of being shaved.=====
    +
    =====cái bào=====
    -
    =====A close approachwithout contact.=====
    +
    =====cạo bào=====
    -
    =====A narrow miss or escape; = close shave (seeCLOSE(1)).=====
    +
    =====cắt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự cạo lông=====
    -
    =====A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]=====
    +
    =====sự cạo râu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[barber]] , [[brush]] , [[clip]] , [[crop]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[decorticate]] , [[graze]] , [[kiss]] , [[make bare]] , [[pare]] , [[peel]] , [[plane]] , [[prune]] , [[shear]] , [[shingle]] , [[shred]] , [[skim]] , [[skin]] , [[slash]] , [[slice thin]] , [[sliver]] , [[strip]] , [[touch]] , [[trim]] , [[flick]] , [[cheat]] , [[divide]] , [[glance]] , [[mow]] , [[portion]] , [[reduce]] , [[scrape]] , [[separate]] , [[slip]] , [[splinter]] , [[tonsure]] , [[whittle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /ʃeiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cạo (râu, mặt, đầu)
    to have a shave
    cạo râu, cạo mặt
    Cái bào (gỗ...)
    Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
    to have a close shave of it
    suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
    Sự đánh lừa, sự lừa bịp

    Ngoại động từ shaved (hoặc) shaved, .shaven

    Cạo (râu, mặt, đầu)
    Bào, đẽo (gỗ); cắt sát (cỏ)
    Lướt, xượt, phớt qua, chạm, đi sát gần
    to shave another car
    lướt sát qua một chiếc xe khác
    Hụt, suýt
    to shave death
    súyt chết

    Nội động từ

    Cạo râu, cạo mặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    Cấu trúc từ

    to shave something off (something)
    bào, cạo, lạng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bào sơ qua

    Cơ - Điện tử

    Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng

    Y học

    cà (răng)

    Kỹ thuật chung

    bào
    cái bào
    cạo bào
    cắt

    Kinh tế

    sự cạo lông
    sự cạo râu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X