-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn))
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃeiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ʃeiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 42: Dòng 38: ::bào, cạo, lạng::bào, cạo, lạng- ==Y học==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Shaved]]- =====cà (răng)=====+ *Ving: [[Shaving]]- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bào=====+ - + - =====cái bào=====+ - + - =====cạo bào=====+ - + - =====cắt=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự cạo lông=====+ - + - =====sự cạo râu=====+ - + - === Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shave shave]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Shear (off), cut (off), trim, clip, crop, snip off,remove:He made a mistake in shaving off his beard, as it hidhis weak chin. 2 pare, scrape, plane, whittle: If you shavejust a hair off this side, it will fit into the hole.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Close shave. narrow escape, Colloq narrow or nearsqueak, US squeaker: That was a close shave! - You almost fellout the window!=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.=====+ - + - =====(also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).=====+ - =====A reduce by asmall amount. b take (a small amount) away from.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Cut thinslices from the surface of (wood etc.) to shape it.=====+ === Xây dựng===+ =====bào sơ qua=====- =====Passclose to without touching; miss narrowly.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng=====- =====N.=====+ === Y học===+ =====cà (răng)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bào=====- =====An act ofshaving or the process of being shaved.=====+ =====cái bào=====- =====A close approachwithout contact.=====+ =====cạo bào=====- =====A narrow miss or escape;=close shave (seeCLOSE(1)).=====+ =====cắt=====+ === Kinh tế ===+ =====sự cạo lông=====- =====A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]=====+ =====sự cạo râu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[barber]] , [[brush]] , [[clip]] , [[crop]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[decorticate]] , [[graze]] , [[kiss]] , [[make bare]] , [[pare]] , [[peel]] , [[plane]] , [[prune]] , [[shear]] , [[shingle]] , [[shred]] , [[skim]] , [[skin]] , [[slash]] , [[slice thin]] , [[sliver]] , [[strip]] , [[touch]] , [[trim]] , [[flick]] , [[cheat]] , [[divide]] , [[glance]] , [[mow]] , [[portion]] , [[reduce]] , [[scrape]] , [[separate]] , [[slip]] , [[splinter]] , [[tonsure]] , [[whittle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- barber , brush , clip , crop , cut , cut back , cut down , decorticate , graze , kiss , make bare , pare , peel , plane , prune , shear , shingle , shred , skim , skin , slash , slice thin , sliver , strip , touch , trim , flick , cheat , divide , glance , mow , portion , reduce , scrape , separate , slip , splinter , tonsure , whittle
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ