-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sliɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sliɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: =====(thông tục) bắn, quăng, ném mạnh==========(thông tục) bắn, quăng, ném mạnh=====+ + =====(tiếng lóng) bán ma túy==========Đeo, treo, móc==========Đeo, treo, móc=====Dòng 32: Dòng 30: ::[[sling]] [[one's]] [[hook]]::[[sling]] [[one's]] [[hook]]::ra đi; chuồn; cuốn xéo::ra đi; chuồn; cuốn xéo+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[slinging]]*V-ing: [[slinging]]Dòng 37: Dòng 36: *PP: [[slung]]*PP: [[slung]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====treo bằng dây cáp=====+ - == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====treo bằng dây cáp=====- =====bộ dây=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====bộ dây=====+ === Xây dựng===+ =====cáp móc=====- ==Xây dựng==+ =====đeo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====cáp móc=====+ =====sự băng chéo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nâng bằng cần trục=====- =====đeo=====+ =====dây=====- ==Y học==+ =====dây cáp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự băng chéo=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====dây cắt đất sét=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nâng bằng cần trục=====+ - =====dây=====+ =====dây đeo=====- =====dâycáp=====+ =====dây quàng=====- =====dây cắt đất sét=====+ =====dây quàng, cái quang đeo=====- + - =====dây đeo=====+ - + - =====dây quàng=====+ - + - =====dây quàng, cái quang đeo=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[chain]], [[strong]] [[rope]], [[or]] [[wire]] [[used]] [[to]] [[attach]] [[an]] [[object]] [[to]] [[a]] [[crane]] [[hook]].''Giải thích EN'': [[A]] [[chain]], [[strong]] [[rope]], [[or]] [[wire]] [[used]] [[to]] [[attach]] [[an]] [[object]] [[to]] [[a]] [[crane]] [[hook]].Dòng 75: Dòng 67: ''Giải thích VN'': Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.''Giải thích VN'': Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.- =====móc treo=====+ =====móc treo=====::[[crossbar]] [[sling]]::[[crossbar]] [[sling]]::móc treo xà ngang::móc treo xà ngang+ === Kinh tế ===+ =====cáp máy móc=====- ==Kinh tế==+ =====cáp móc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cáp máy móc=====+ =====dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)=====- =====cápmóc=====+ =====dây móc=====- =====dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)=====+ =====dây treo=====- + - =====dây móc=====+ - + - =====dây treo=====+ ::[[risk]] [[of]] [[sling]] [[damage]]::[[risk]] [[of]] [[sling]] [[damage]]::rủi ro do dây treo bị đứt::rủi ro do dây treo bị đứt- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sling sling] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[bung]] , [[cast]] , [[catapult]] , [[chuck]] , [[dangle]] , [[fire]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hoist]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[lob]] , [[peg]] , [[pitch]] , [[raise]] , [[send]] , [[shoot]] , [[suspend]] , [[swing]] , [[toss]] , [[weight]] , [[dart]] , [[dash]] , [[hurtle]] , [[shy]] , [[depend]] , [[slingshot]] , [[throw]] , [[weapon]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===V.===+ :[[cast]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[toss]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Toss, throw, cast,propel,hurl,shy, fling,fire,shoot,pitch,let fly,launch,heave,lob,Colloq chuck: He slung hisbriefcase onto the desk and flopped into a chair.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Slingshot,catapult,trebuchet or trebucket: It is saidthat David slew Goliath with a stone from his sling.=====+ - + - =====Support,strap,band; belt: The doctor ordered him to keep his sprainedarm in a sling for a few days. The military rifles are suppliedwith leather slings.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ