-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kid</font>'''/ ==========/'''<font color="red">kid</font>'''/ =====Dòng 28: Dòng 24: =====Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)==========Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bó cành cây=====+ - =====con nít=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bó cành cây=====- ===Nguồn khác===+ =====con nít=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kid kid] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===+ =====da dê non=====- ==Kinh tế==+ =====dê con=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====da dê non=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + ==Các từ liên quan==- =====dê con=====+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]]+ =====noun=====+ :[[baby]] , [[bairn]] , [[boy]] , [[child]] , [[daughter]] , [[girl]] , [[infant]] , [[juvenile]] , [[lad]] , [[lass]] , [[little one]] , [[son]] , [[teenager]] , [[tot]] , [[youngster]] , [[youth]] , [[bud]] , [[innocent]] , [[moppet]]+ =====verb=====+ :[[bamboozle ]]* , [[banter]] , [[beguile]] , [[bother]] , [[cozen]] , [[delude]] , [[dupe]] , [[flimflam ]]* , [[fun ]]* , [[gull]] , [[hoax]] , [[hoodwink]] , [[jape]] , [[jest]] , [[joke]] , [[jolly]] , [[josh]] , [[make fun of]] , [[make sport of]] , [[mock]] , [[pretend]] , [[rag ]]* , [[razz]] , [[rib]] , [[roast]] , [[spoof]] , [[tease]] , [[trick]] , [[chaff]] , [[baby]] , [[bluff]] , [[child]] , [[deceive]] , [[fool]] , [[goat]] , [[juvenile]] , [[rag]] , [[ride]] , [[youngster]] , [[youth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adult]]+ =====verb=====+ :[[be serious]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby , bairn , boy , child , daughter , girl , infant , juvenile , lad , lass , little one , son , teenager , tot , youngster , youth , bud , innocent , moppet
verb
- bamboozle * , banter , beguile , bother , cozen , delude , dupe , flimflam * , fun * , gull , hoax , hoodwink , jape , jest , joke , jolly , josh , make fun of , make sport of , mock , pretend , rag * , razz , rib , roast , spoof , tease , trick , chaff , baby , bluff , child , deceive , fool , goat , juvenile , rag , ride , youngster , youth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ