• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:52, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 30:
    *Ving: [[goring]]
    *Ving: [[goring]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mảnh chéo, vạt chéo=====
    +
    =====múi (cầu)=====
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mảnh chéo, vạt chéo=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[irregularly]] [[shaped]] [[tract]] [[of]] [[land]], [[generally]] [[triangular]], [[left]] [[between]] [[two]] [[adjoining]] [[surveyed]] [[tracts]] [[because]] [[of]] [[inaccuracies]] [[in]] [[the]] [[boundary]] [[surveys]] [[or]] [[as]] [[a]] [[remnant]] [[of]] [[a]] [[systematic]] [[survey]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[irregularly]] [[shaped]] [[tract]] [[of]] [[land]], [[generally]] [[triangular]], [[left]] [[between]] [[two]] [[adjoining]] [[surveyed]] [[tracts]] [[because]] [[of]] [[inaccuracies]] [[in]] [[the]] [[boundary]] [[surveys]] [[or]] [[as]] [[a]] [[remnant]] [[of]] [[a]] [[systematic]] [[survey]].
    Dòng 45: Dòng 42:
    ''Giải thích VN'': Một mảnh đất có hình dạng không bình thường, thường là hình tam giác, phần còn lại giữa 2 vùng đất tiếp giáp nhau do sự thiếu chính xác trong việc đo đạc đường biên……hay phần còn lại của hệ thống đo đạc.
    ''Giải thích VN'': Một mảnh đất có hình dạng không bình thường, thường là hình tam giác, phần còn lại giữa 2 vùng đất tiếp giáp nhau do sự thiếu chính xác trong việc đo đạc đường biên……hay phần còn lại của hệ thống đo đạc.
    -
    =====múi (cầu)=====
    +
    =====múi (cầu)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái nêm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====cái nêm=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[blood]] , [[carnage]] , [[slaughter]]
    -
    ===N.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[gouge]] , [[impale]] , [[lance]] , [[perforate]] , [[puncture]] , [[spear]] , [[stab]] , [[stick]] , [[wound]]
    -
    =====Blood, carnage, butchery, slaughter, bloodshed: The currentcrop of horror films have too much gore for my taste.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gore gore] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gore gore] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gore gore] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gore gore] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máu đông
    (thơ ca) máu
    to lie in one's gore
    nằm trong vũng máu

    Ngoại động từ

    Húc (bằng sừng)
    to be gored to death
    bị húc chết
    Đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)

    Danh từ

    Vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
    Mảnh đất chéo, doi đất

    Ngoại động từ

    Cắt thành vạt chéo
    Khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    múi (cầu)

    Xây dựng

    mảnh chéo, vạt chéo

    Giải thích EN: An irregularly shaped tract of land, generally triangular, left between two adjoining surveyed tracts because of inaccuracies in the boundary surveys or as a remnant of a systematic survey.

    Giải thích VN: Một mảnh đất có hình dạng không bình thường, thường là hình tam giác, phần còn lại giữa 2 vùng đất tiếp giáp nhau do sự thiếu chính xác trong việc đo đạc đường biên……hay phần còn lại của hệ thống đo đạc.

    múi (cầu)

    Kỹ thuật chung

    cái nêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X