-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(sửa đổi nhỏ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'lɑ:ftə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::[[to]] [[split]] [[one's]] [[sides]] [[with]] [[laughter]]::[[to]] [[split]] [[one's]] [[sides]] [[with]] [[laughter]]::cười vỡ bụng::cười vỡ bụng+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[peals]] [[of]] [[laughter]] =====+ ::tràng cười rền+ =====[[laughter]] [[is]] [[the]] [[best]] [[medicine]]=====+ ::một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====[[To]] [[be]] [[convulsed]] [[with]] [[laughter]]=====- ===N.===+ ::Cười thắt ruột- + - =====Laughing, tittering, giggling, sniggering, snickering,chuckling, chortling, guffawing: Children's laughter filled theair.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or sound of laughing.[OE hleahtor f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=laughter laughter] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laughter laughter] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[amusement]] , [[cachinnation]] , [[cackle]] , [[chortle]] , [[chortling]] , [[chuckle]] , [[chuckling]] , [[crack-up]] , [[crow]] , [[crowing]] , [[fit]] , [[gesture]] , [[giggle]] , [[giggling]] , [[glee]] , [[guffaw]] , [[guffawing]] , [[har-de-har]] , [[hilarity]] , [[howling]] , [[laugh]] , [[merriment]] , [[mirth]] , [[peal]] , [[rejoicing]] , [[roar]] , [[roaring]] , [[shout]] , [[shouting]] , [[shriek]] , [[snicker]] , [[snigger]] , [[snort]] , [[snorting]] , [[sound]] , [[tehee]] , [[titter]] , [[tittering]] , [[yuck]] , [[grin]] , [[ha ha]] , [[joviality]] , [[risibility]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[despair]] , [[gloom]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , cachinnation , cackle , chortle , chortling , chuckle , chuckling , crack-up , crow , crowing , fit , gesture , giggle , giggling , glee , guffaw , guffawing , har-de-har , hilarity , howling , laugh , merriment , mirth , peal , rejoicing , roar , roaring , shout , shouting , shriek , snicker , snigger , snort , snorting , sound , tehee , titter , tittering , yuck , grin , ha ha , joviality , risibility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ