-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kri:'eit</font>'''/ ==========/'''<font color="red">kri:'eit</font>'''/ =====Dòng 8: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo=====+ =====Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo==========Gây ra, làm==========Gây ra, làm=====Dòng 27: Dòng 23: *Past: [[created]]*Past: [[created]]- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===+ =====tạo ra, tạo thành, chế thành=====+ == Xây dựng=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====tạo lập=====+ =====gây nên=====- == Xây dựng==+ =====thành lập nên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gây nên=====+ - + - =====thành lập nên=====+ == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tác dụng (điện áp)=====+ =====tác dụng (điện áp)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chế tạo=====+ =====chế tạo=====- + - =====nạp=====+ - + - =====sáng tạo=====+ - + - =====tổ chức=====+ - + - =====tải=====+ - + - =====tạo thành=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Make, produce, form, bring into being, originate,conceive; sire, father: The question remains whether Godcreated Man or vice versa.=====+ - + - =====Engender, beget, spawn, generate,invent, imagine, think up, frame, forge, fashion, fabricate,manufacture, develop, design, contrive, devise, produce, dreamup, initiate: Here is where they create many of the mostsuccessful television advertisements.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. a (of natural or historical forces) bring intoexistence; cause (poverty creates resentment). b (of a personor persons) make or cause (create a diversion; create a goodimpression).=====+ - =====Tr. originate (an actor creates a part).=====+ =====nạp=====- =====Tr.invest (a person) with a rank (created him a lord).=====+ =====sáng tạo=====- =====Intr.sl. Brit. make a fuss; grumble.=====+ =====tổ chức=====- =====Creatable adj. [ME f. Lcreare]=====+ =====tải=====- ==Tham khảo chung==+ =====tạo thành=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=create create] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[actualize]] , [[author]] , [[beget]] , [[bring into being]] , [[bring into existence]] , [[bring to pass]] , [[build]] , [[cause to be]] , [[coin]] , [[compose]] , [[conceive]] , [[concoct]] , [[constitute]] , [[construct]] , [[contrive]] , [[design]] , [[devise]] , [[discover]] , [[dream up]] , [[effect]] , [[erect]] , [[establish]] , [[fabricate]] , [[fashion]] , [[father]] , [[forge]] , [[form]] , [[formulate]] , [[found]] , [[generate]] , [[give birth to]] , [[give life to]] , [[hatch]] , [[imagine]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[invent]] , [[invest]] , [[make]] , [[occasion]] , [[organize]] , [[originate]] , [[parent]] , [[perform]] , [[plan]] , [[procreate]] , [[produce]] , [[rear]] , [[set up]] , [[shape]] , [[sire]] , [[spawn]] , [[start]] , [[breed]] , [[engender]] , [[indite]] , [[write]] , [[cause]] , [[mold]] , [[reproduce]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[destroy]] , [[ruin]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actualize , author , beget , bring into being , bring into existence , bring to pass , build , cause to be , coin , compose , conceive , concoct , constitute , construct , contrive , design , devise , discover , dream up , effect , erect , establish , fabricate , fashion , father , forge , form , formulate , found , generate , give birth to , give life to , hatch , imagine , initiate , institute , invent , invest , make , occasion , organize , originate , parent , perform , plan , procreate , produce , rear , set up , shape , sire , spawn , start , breed , engender , indite , write , cause , mold , reproduce
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ