• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (17:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'v&#596;lv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 25: Dòng 21:
    *V_ing : [[revolving]]
    *V_ing : [[revolving]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quay, tròn xoay; (thiên văn ) chuyển động vòng quanh=====
    -
    =====chuyển động vòng quay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tròn quay=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quay=====
    -
    =====quay=====
    +
    ::[[revolve]] [[on]] [[a]] [[spindle]]
    ::[[revolve]] [[on]] [[a]] [[spindle]]
    ::quay chung quanh một cần trục
    ::quay chung quanh một cần trục
    Dòng 41: Dòng 32:
    ::quay xung quanh cần trục
    ::quay xung quanh cần trục
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Spin, turn, pivot, rotate, gyrate, whirl, twirl, reel,wheel, go (a)round, circle, cycle, orbit; swivel: As the earthrevolves on its axis, the moon revolves round the earth. 2 turn,depend, pivot, rely: His decision to buy a new car revolves onhis finances.=====
    +
    :[[circumduct]] , [[go around]] , [[gyrate]] , [[gyre]] , [[orbit]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[turn around]] , [[twist]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[consider]] , [[deliberate]] , [[meditate]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[ponder]] , [[reflect]] , [[ruminate]] , [[study]] , [[think over]] , [[turn over in mind]] , [[circle]] , [[circumvolve]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[excogitate]] , [[mull]] , [[think]] , [[think out]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[weigh]] , [[brood over]] , [[devolve]] , [[swing]] , [[turn]] , [[twirl]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Turn over (in one's mind), ponder, weigh,consider, meditate upon or on, think about, reflect upon or on,ruminate over or on, chew over, contemplate: I have beenrevolving in my mind your most attractive proposal, but I regretI must turn it down.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[ignore]] , [[neglect]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. turn or cause to turn round, esp. on an axis;rotate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. move in a circular orbit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. ponder (aproblem etc.) in the mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Revolvable adj. [ME f. L revolvere (as RE-, volvere roll)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=revolve revolve] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=revolve revolve] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ri'vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)
    to revolve a problem in one's mind
    suy đi xét lại một vấn đề trong trí
    Làm cho (bánh xe...) quay tròn

    Nội động từ

    Quay tròn (về một hành tinh, bánh xe...)
    the earth revolves on its axis and about the sum at the same time
    quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời

    Hình thái từ

    Toán & tin

    quay, tròn xoay; (thiên văn ) chuyển động vòng quanh

    Kỹ thuật chung

    quay
    revolve on a spindle
    quay chung quanh một cần trục
    revolve on a spindle
    quay chung quanh một trục
    revolve on a spindle
    quay xung quanh cần trục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X