-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'vɔlv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 25: Dòng 21: *V_ing : [[revolving]]*V_ing : [[revolving]]- == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quay, tròn xoay; (thiên văn ) chuyển động vòng quanh=====- =====chuyển động vòngquay=====+ - + - =====tròn quay=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quay=====- =====quay=====+ ::[[revolve]] [[on]] [[a]] [[spindle]]::[[revolve]] [[on]] [[a]] [[spindle]]::quay chung quanh một cần trục::quay chung quanh một cần trụcDòng 41: Dòng 32: ::quay xung quanh cần trục::quay xung quanh cần trục- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Spin,turn,pivot, rotate,gyrate, whirl,twirl,reel,wheel,go (a)round,circle,cycle,orbit; swivel: As the earthrevolves on its axis,the moon revolves round the earth. 2 turn,depend,pivot,rely: His decision to buy a new car revolves onhis finances.=====+ :[[circumduct]] , [[go around]] , [[gyrate]] , [[gyre]] , [[orbit]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[turn around]] , [[twist]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[consider]] , [[deliberate]] , [[meditate]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[ponder]] , [[reflect]] , [[ruminate]] , [[study]] , [[think over]] , [[turn over in mind]] , [[circle]] , [[circumvolve]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[excogitate]] , [[mull]] , [[think]] , [[think out]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[weigh]] , [[brood over]] , [[devolve]] , [[swing]] , [[turn]] , [[twirl]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Turnover(inone'smind),ponder,weigh,consider, meditate upon oron, thinkabout,reflect upon or on,ruminateoveror on,chewover,contemplate: I have beenrevolving in my mind your most attractive proposal,but I regretI mustturnit down.=====+ =====verb=====- + :[[ignore]] , [[neglect]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===V.===+ - + - =====Intr. & tr. turn or cause to turn round,esp. on an axis;rotate.=====+ - + - =====Intr. move in a circular orbit.=====+ - + - =====Tr. ponder (aproblem etc.) in the mind.=====+ - + - =====Revolvable adj.[ME f. L revolvere (as RE-,volvere roll)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=revolve revolve] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=revolve revolve] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- circumduct , go around , gyrate , gyre , orbit , roll , rotate , spin , turn around , twist , wheel , whirl , consider , deliberate , meditate , mull over , muse , ponder , reflect , ruminate , study , think over , turn over in mind , circle , circumvolve , chew on , cogitate , contemplate , entertain , excogitate , mull , think , think out , think through , turn over , weigh , brood over , devolve , swing , turn , twirl
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ