-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - {{'kristәlain}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 8: ::(nhãn khoa) thủy tinh thể::(nhãn khoa) thủy tinh thể- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuộc tinh thể=====+ - ==Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuộc tinh thể=====- =====trong như pha lê=====+ === Y học===- + =====trong như pha lê=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết tinh=====- =====kết tinh=====+ ::[[coarse-crystalline]]::[[coarse-crystalline]]::kết tinh thô::kết tinh thôDòng 60: Dòng 50: ::[[un-crystalline]]::[[un-crystalline]]::không kết tinh::không kết tinh- =====tinh thể=====+ =====tinh thể=====::[[crystalline]] [[form]]::[[crystalline]] [[form]]::dạng tinh thể::dạng tinh thểDòng 85: Dòng 75: ::micro-crystalline [[wax]]::micro-crystalline [[wax]]::sáp vi tinh thể::sáp vi tinh thể- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====tinh thể=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tinh thể=====+ ::[[crystalline]] [[rennin]]::[[crystalline]] [[rennin]]::renin tinh thể::renin tinh thể- =====trong suốt=====+ =====trong suốt=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crystalline crystalline] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[crystal clear]] , [[limpid]] , [[lucid]] , [[pellucid]] , [[see-through]] , [[transparent]] , [[clear]] , [[translucent]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====Of, like, or clear as crystal.=====+ - + - =====Chem. & Mineral.having the structure and form of acrystal.=====+ - + - =====Crystallinity n.[ME f. OF cristallin f. Lcrystallinus f. Gk krustallinos (as CRYSTAL)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kết tinh
- coarse-crystalline
- kết tinh thô
- crystalline basement
- móng kết tinh
- crystalline glaze
- men kết tinh
- crystalline insulin
- insulin kết tinh
- crystalline limestone
- đá vôi kết tinh
- crystalline metamorphic rock
- đá biến chất kết tinh
- crystalline rock
- đá kết tinh
- crystalline schist
- đá phiến kết tinh
- crystalline silica dust
- bụi silic ôxit kết tinh
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- crystalline stone
- đá kết tinh
- crystalline wax
- sáp kết tinh
- non crystalline texture
- kiến trúc không kết tinh
- non-crystalline
- không kết tinh
- post crystalline deformation
- biến dạng sau kết tinh
- pre-crystalline deformation
- biến dạng trước kết tinh
- un-crystalline
- không kết tinh
tinh thể
- crystalline form
- dạng tinh thể
- crystalline fracture
- mặt gãy tinh thể
- crystalline lens
- thấu kính tinh thể
- crystalline lens
- thủy tinh thể (của mắt)
- crystalline metal
- kim loại tinh thể
- crystalline particle
- hạt tinh thể
- crystalline particle
- tinh thể nhỏ
- crystalline semi-conductor solid
- chất rắn bán dẫn tinh thể
- crystalline system
- hệ tinh thể
- granular crystalline gypsum
- đá thạch cao hạt tinh thể
- magneto crystalline anisotropy energy
- năng lượng dị hướng từ tinh thể
- micro-crystalline wax
- sáp vi tinh thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crystal clear , limpid , lucid , pellucid , see-through , transparent , clear , translucent
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ