• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    li:s
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====Buộc bằng dây, thắt bằng dây=====
    =====Buộc bằng dây, thắt bằng dây=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bó, sợi, thừng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a thong for holding a dog; a dog's lead.=====
    +
    -
    ===V.tr.1 put a leash on.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Restrain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Straining at the leash eager tobegin. [ME f. OF lesse, laisse f. specific use of laisser letrun on a slack lead: see LEASE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leash leash] : National Weather Service
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leash leash] : Corporateinformation
    +
    =====bó, sợi, thừng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bridle]] , [[chain]] , [[check]] , [[control]] , [[cord]] , [[curb]] , [[deterrent]] , [[hold]] , [[lead]] , [[restraint]] , [[rope]] , [[strap]] , [[tether]] , [[brake]] , [[snaffle]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bridle]] , [[check]] , [[clog]] , [[control]] , [[curb]] , [[entrammel]] , [[fasten]] , [[fetter]] , [[hamper]] , [[hobble]] , [[hog-tie]] , [[hold back]] , [[restrain]] , [[secure]] , [[shackle]] , [[suppress]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[trammel]] , [[chain]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[manacle]] , [[bind]] , [[burb]] , [[choker]] , [[cord]] , [[harness]] , [[lead]] , [[rein]] , [[rope]] , [[strap]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let go]] , [[release]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc chó săn, xích chó săn
    Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
    (ngành dệt) cái go
    To hold sth in leash
    Kiểm soát chặt chẽ
    to slip the leash
    buông lỏng
    to strain at the leash to do sth
    hăm hở làm điều gì

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây, thắt bằng dây

    Chuyên ngành

    Y học

    bó, sợi, thừng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X