• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sift</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sift</font>'''/=====
    Dòng 29: Dòng 25:
    *Ving: [[Sifting]]
    *Ving: [[Sifting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chọn lọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân loại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rây=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sift sift] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strain, sieve, riddle, filter, screen, bolt; winnow,separate, weed out, sort out, select, choose, pick: It is noteasy to sift out the promising manuscripts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Examine, analyse,study, probe, screen, scrutinize, investigate: The police aresifting the evidence of the witnesses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. sieve (material) into finer and coarser parts.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chọn lọc=====
    -
    =====Tr.(usu. foll. by from, out) separate (finer or coarser parts) frommaterial.=====
    +
    =====lọc=====
    -
    =====Tr. sprinkle (esp. sugar) from a perforatedcontainer.=====
    +
    =====phân loại=====
    -
    =====Tr. examine (evidence, facts, etc.) in order toassess authenticity etc.=====
    +
    =====rây=====
    -
    =====Intr. (of snow, light, etc.) fall asif from a sieve.=====
    +
    =====sự sàng=====
    -
    =====Sifter n.(also in comb.). [OE siftan f. WG]=====
    +
    =====sàng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sàng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[analyze]] , [[clean]] , [[colander]] , [[comb]] , [[delve into]] , [[dig into]] , [[drain]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[explore]] , [[fathom]] , [[filter]] , [[go into]] , [[go through]] , [[grade]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[look into]] , [[pan]] , [[part]] , [[pore over]] , [[probe]] , [[prospect]] , [[purify]] , [[riddle]] , [[screen]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[separate]] , [[sieve]] , [[size]] , [[sort]] , [[strain]] , [[winnow]] , [[bolt]] , [[canvass]] , [[cribble]] , [[inspect]] , [[refine]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[put in]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sift/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giần, sàng, rây
    to sift the flour
    rây bột mì
    Rắc
    to sift sugar over a cake
    rắc đường lên bánh

    Xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của

    Tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần
    to sift the wheat from the chaff
    sàng lúa mì để bỏ trấu

    Nội động từ

    Rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chọn lọc
    lọc
    phân loại
    rây
    sự sàng
    sàng

    Kinh tế

    sàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    put in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X