-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">em´plɔiə</font>'''/==========/'''<font color="red">em´plɔiə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Chủ, người sử dụng lao động==========Chủ, người sử dụng lao động=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====chủthuê=====+ =====Người thuê, người đứng ra tuyển dụng=====- + - =====nghiệp chủ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chủ=====+ ::Trong đấu thầu đồng nghĩa với người mua, bên mời thầu, chủ đầu tư khi họ là người đứng ra tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng với nhà thầu trúng thầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bên mời thầu trong các mẫu hồ sơ mời thầu theo hướng dẫn của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB- =====chủ nhân=====- =====người (chủ) sở hữu lao động=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chủ thuê=====- =====ngườichủ(sử dụng lao động)=====+ =====nghiệp chủ=====+ === Kinh tế ===+ =====chủ=====- =====người thuê=====+ =====chủ nhân=====- ===Nguồn khác===+ =====người (chủ) sở hữu lao động=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=employer employer] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====người chủ (sử dụng lao động)=====- ===N.===+ - =====Proprietor,owner,patron,manager,director, chief, head,Colloq boss,Brit gaffer,governor,Eye dialect guv'nor,guv:My employer comes in late every day.=====+ =====người thuê=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[workers big cheese]] , [[big shot ]]* , [[boss]] , [[businessperson]] , [[capitalist]] , [[ceo]] , [[chief]] , [[co]] , [[company]] , [[corporation]] , [[director]] , [[entrepreneur]] , [[establishment]] , [[executive]] , [[firm]] , [[front office]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[juice ]]* , [[kingpin]] , [[management]] , [[manager]] , [[manufacturer]] , [[meal ticket ]]* , [[organization]] , [[outfit]] , [[overseer]] , [[owner]] , [[patron]] , [[president]] , [[proprietor]] , [[slavedriver]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[hirer]] , [[business]] , [[user]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Company, firm,corporation, business, establishment, organization, Colloqoutfit: She took her employer to court for unfair dismissal.=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Đấu thầu
Người thuê, người đứng ra tuyển dụng
- Trong đấu thầu đồng nghĩa với người mua, bên mời thầu, chủ đầu tư khi họ là người đứng ra tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng với nhà thầu trúng thầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bên mời thầu trong các mẫu hồ sơ mời thầu theo hướng dẫn của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- workers big cheese , big shot * , boss , businessperson , capitalist , ceo , chief , co , company , corporation , director , entrepreneur , establishment , executive , firm , front office , head , head honcho , juice * , kingpin , management , manager , manufacturer , meal ticket * , organization , outfit , overseer , owner , patron , president , proprietor , slavedriver , superintendent , supervisor , hirer , business , user
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ