-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Exposed tại CĐ Kythuatđóng góp từ Exposed tại CĐ Kinhte)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/==========/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====để lộ==========để lộ=====Dòng 12: Dòng 6: =====lộ==========lộ=====- == Ngoại động từ ==+ === Ngoại động từ ===- *hơi ra+ ===== hơi ra=====+ + =====phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=====+ ::[[to]] [[expose]] [[crime]]+ ::vạch trần tội ác+ ::[[to]] [[expose]] [[someone]]+ ::vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai- * phơibày ra,phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ+ =====bày ra để bán, trưng bày=====- o to expose crime+ - vạch trần tội ác+ - o to expose someone+ - vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai+ - * bày ra để bán,trưng bày+ =====đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=====+ ::[[to]] [[expose]] [[someone]] [[to]] [[danger]]+ ::đặt ai vào tình thế hiểm nguy- * đặt vào(nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị(tai nan...)+ =====(động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=====- o to expose someonetodanger+ ::[[exposed]] [[to]] [[the]] [[south]]- đặt ai vào tình thế hiểm nguy+ ::xoay về hướng nam- *(động tính từ quá khứ)xoay về (nhà...)+ =====vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường=====- o exposed to the south+ - xoay về hướng nam+ - * vứt bỏ(đứa con)ra ngoài đường+ =====(nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)=====- * (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh+ === Tính từ ===+ =====Không được che phủ, bảo vệ.=====- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exposed exposed] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposed exposed] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] :Chlorine Online+ =====adjective=====+ :[[apparent]] , [[bare]] , [[bared]] , [[brought to light]] , [[caught]] , [[clear]] , [[debunked]] , [[defined]] , [[denuded]] , [[disclosed]] , [[discovered]] , [[divulged]] , [[dug up]] , [[evident]] , [[exhibited]] , [[for show]] , [[found out]] , [[laid bare]] , [[made manifest]] , [[manifest]] , [[naked]] , [[on display]] , [[on the spot]] , [[on view]] , [[open]] , [[peeled]] , [[resolved]] , [[revealed]] , [[shown]] , [[solved]] , [[stripped]] , [[unconcealed]] , [[uncovered]] , [[unhidden]] , [[unmasked]] , [[unprotected]] , [[unsealed]] , [[unsheltered]] , [[unveiled]] , [[visible]] , [[accessible]] , [[in peril]] , [[laid open]] , [[left open]] , [[liable]] , [[menaced]] , [[prone]] , [[sensitive]] , [[subject]] , [[susceptible]] , [[threatened]] , [[unguarded]] , [[vulnerable]] , [[overt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[concealed]] , [[guarded]] , [[private]] , [[protected]] , [[secret]] , [[safe]] , [[sheltered]] , [[shielded]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]- [[Thể_loại:Ngoại động từ]]Hiện nay
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , bare , bared , brought to light , caught , clear , debunked , defined , denuded , disclosed , discovered , divulged , dug up , evident , exhibited , for show , found out , laid bare , made manifest , manifest , naked , on display , on the spot , on view , open , peeled , resolved , revealed , shown , solved , stripped , unconcealed , uncovered , unhidden , unmasked , unprotected , unsealed , unsheltered , unveiled , visible , accessible , in peril , laid open , left open , liable , menaced , prone , sensitive , subject , susceptible , threatened , unguarded , vulnerable , overt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ