• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Exposed tại CĐ Kythuatđóng góp từ Exposed tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (03:03, ngày 17 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====để lộ=====
    =====để lộ=====
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====lộ=====
    =====lộ=====
    -
    == Ngoại động từ ==
    +
    === Ngoại động từ ===
    -
    * hơi ra
    +
    ===== hơi ra=====
     +
     
     +
    =====phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=====
     +
    ::[[to]] [[expose]] [[crime]]
     +
    ::vạch trần tội ác
     +
    ::[[to]] [[expose]] [[someone]]
     +
    ::vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
    -
    * phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
    +
    =====bày ra để bán, trưng bày=====
    -
    o to expose crime
    +
    -
    vạch trần tội ác
    +
    -
    o to expose someone
    +
    -
    vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
    +
    -
    * bày ra để bán, trưng bày
    +
    =====đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=====
     +
    ::[[to]] [[expose]] [[someone]] [[to]] [[danger]]
     +
    ::đặt ai vào tình thế hiểm nguy
    -
    * đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
    +
    =====(động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=====
    -
    o to expose someone to danger
    +
    ::[[exposed]] [[to]] [[the]] [[south]]
    -
    đặt ai vào tình thế hiểm nguy
    +
    ::xoay về hướng nam
    -
    * (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
    +
    =====vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường=====
    -
    o exposed to the south
    +
    -
    xoay về hướng nam
    +
    -
    * vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    +
    =====(nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)=====
    -
    * (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
     
     +
    === Tính từ ===
     +
    =====Không được che phủ, bảo vệ.=====
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exposed exposed] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposed exposed] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[apparent]] , [[bare]] , [[bared]] , [[brought to light]] , [[caught]] , [[clear]] , [[debunked]] , [[defined]] , [[denuded]] , [[disclosed]] , [[discovered]] , [[divulged]] , [[dug up]] , [[evident]] , [[exhibited]] , [[for show]] , [[found out]] , [[laid bare]] , [[made manifest]] , [[manifest]] , [[naked]] , [[on display]] , [[on the spot]] , [[on view]] , [[open]] , [[peeled]] , [[resolved]] , [[revealed]] , [[shown]] , [[solved]] , [[stripped]] , [[unconcealed]] , [[uncovered]] , [[unhidden]] , [[unmasked]] , [[unprotected]] , [[unsealed]] , [[unsheltered]] , [[unveiled]] , [[visible]] , [[accessible]] , [[in peril]] , [[laid open]] , [[left open]] , [[liable]] , [[menaced]] , [[prone]] , [[sensitive]] , [[subject]] , [[susceptible]] , [[threatened]] , [[unguarded]] , [[vulnerable]] , [[overt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[concealed]] , [[guarded]] , [[private]] , [[protected]] , [[secret]] , [[safe]] , [[sheltered]] , [[shielded]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     
    -
    [[Thể_loại:Ngoại động từ]]
     

    Hiện nay

    /iks´pouzd/

    Kỹ thuật chung

    để lộ
    được lộ sáng
    lộ

    Ngoại động từ

    hơi ra
    phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
    to expose crime
    vạch trần tội ác
    to expose someone
    vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
    bày ra để bán, trưng bày
    đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
    to expose someone to danger
    đặt ai vào tình thế hiểm nguy
    (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
    exposed to the south
    xoay về hướng nam
    vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)

    Tính từ

    Không được che phủ, bảo vệ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X