-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(thêm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pɑ:tnə</font>'''/==========/'''<font color="red">'pɑ:tnə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người chung phần; cộng sự; đối tác=====+ =====Người chung phần; cộng sự; đối tác, bạn đồng hành==========Hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)==========Hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)=====Dòng 40: Dòng 33: ::hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner::hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bằng hữu=====+ =====(lý thuyết trò chơi ) người cùng phe=====- == Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phần đồng hành=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng hữu=====- =====người cùng phe=====+ === Điện tử & viễn thông===- + =====phần đồng hành=====- ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người cùng phe=====- + === Kinh tế ===- =====cổ đông=====+ =====cổ đông=====::[[equity]] [[partner]]::[[equity]] [[partner]]::người chung vốn cổ đông::người chung vốn cổ đôngDòng 70: Dòng 60: ::[[working]] [[partner]]::[[working]] [[partner]]::cổ đông, hội viên hợp tư hoạt động::cổ đông, hội viên hợp tư hoạt động- =====hội viên (công ty)=====+ =====hội viên (công ty)=====- =====hội viên (hội buôn)=====+ =====hội viên (hội buôn)=====- =====người chung phần=====+ =====người chung phần=====::[[trading]] [[partner]]::[[trading]] [[partner]]::người chung phần kinh doanh::người chung phần kinh doanh- =====người đối tác=====+ =====người đối tác=====::[[illegal]] [[partner]]::[[illegal]] [[partner]]::người đối tác phi pháp::người đối tác phi pháp::[[predominant]] [[partner]]::[[predominant]] [[partner]]::người đối tác chủ yếu::người đối tác chủ yếu- =====người hợp tác=====+ =====người hợp tác=====::[[principal]] [[trade]] [[partner]]::[[principal]] [[trade]] [[partner]]::người hợp tác buôn bán chính::người hợp tác buôn bán chính- =====người hùn vốn=====+ =====người hùn vốn=====::[[sleeping]] [[partner]]::[[sleeping]] [[partner]]::người hùn vốn thầm lặng::người hùn vốn thầm lặng- =====xã viên hợp tác xã=====+ =====xã viên hợp tác xã=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=partner&searchtitlesonly=yes partner] : bized+ =====noun=====- + :[[accomplice]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[buddy]] , [[chum ]]* , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[colleague]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[coworker]] , [[crony ]]* , [[date]] , [[friend]] , [[helper]] , [[helpmate]] , [[husband]] , [[mate]] , [[pal ]]* , [[participant]] , [[playmate]] , [[sidekick ]]* , [[spouse]] , [[teammate]] , [[wife]] , [[affiliate]] , [[copartner]] , [[fellow]] , [[accessory]] , [[bedfellow]] , [[chum]] , [[coadjutor]] , [[compeer]] , [[confr]]- == ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====Sharer,partaker, associate,colleague,participant,accomplice,accessory,confederate, comrade,ally,collaborator,companion,team-mate,fellow, alter ego, friend,Colloq pal,sidekick, mate,US and Canadian buddy,cohort: His partner inthe bank robbery was arrested this morning.=====+ - + - =====Wife or husband,spouse,mate,helpmate,helpmeet,consort: She became my lifepartner more than 50 years ago.=====+ - + - =====Companion, fellow-dancer:Won't you change partners and dance with me?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person who shares or takes part with anotheror others,esp. in a business firm with shared risks andprofits.=====+ - + - =====A companion in dancing.=====+ - + - =====A player (esp. one oftwo) on the same side in a game.=====+ - + - =====Either member of a marriedcouple,or of an unmarried couple living together.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Be the partner of.=====+ - + - =====Associate as partners.=====+ - + - =====Partnerless adj.[ME,alt. of parcener joint heir,after PART]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
sleeping partner
- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplice , ally , assistant , associate , buddy , chum * , cohort , collaborator , colleague , companion , comrade , confederate , consort , coworker , crony * , date , friend , helper , helpmate , husband , mate , pal * , participant , playmate , sidekick * , spouse , teammate , wife , affiliate , copartner , fellow , accessory , bedfellow , chum , coadjutor , compeer , confr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
