• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:07, ngày 7 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,intə'mi:djəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,intə'mi:djəri</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====Phương tiện=====
    =====Phương tiện=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====trung gian=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====trung gian=====
    ::[[intermediary]] [[integral]], [[intermediate]] [[integral]]
    ::[[intermediary]] [[integral]], [[intermediate]] [[integral]]
    ::tích phân trung gian
    ::tích phân trung gian
    Dòng 31: Dòng 25:
    ::[[intermediary]] [[liquid]]
    ::[[intermediary]] [[liquid]]
    ::chất tải lạnh trung gian
    ::chất tải lạnh trung gian
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====người môi giới=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người môi giới=====
    +
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::người môi giới độc lập
    ::người môi giới độc lập
    -
    =====người tổ chức trung gian=====
    +
    =====người tổ chức trung gian=====
    -
    =====người trung gian=====
    +
    =====người trung gian=====
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::người trung gian độc lập
    ::người trung gian độc lập
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====trung gian, trung bình, chuyển tiếp =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intermediary intermediary] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[agent]] , [[broker]] , [[channel]] , [[connection]] , [[cutout]] , [[delegate]] , [[emissary]] , [[entrepreneur]] , [[fixer]] , [[go-between ]]* , [[influence]] , [[instrument]] , [[interagent]] , [[interceder]] , [[intercessor]] , [[intermediate]] , [[mediator]] , [[medium]] , [[middle person]] , [[negotiator]] , [[organ]] , [[vehicle]] , [[intermediator]] , [[middleman]] , [[agency]] , [[instrumentality]] , [[instrumentation]] , [[mechanism]] , [[ambassador]] , [[arbitrator]] , [[referee]] , [[umpire]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Go-between, middleman, agent, representative, broker,intermediate, third party, mediator, arbitrator, arbiter,referee, umpire, judge: Donaldson acted as intermediary andarranged the deal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) an intermediate person or thing,esp. a mediator.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. acting as mediator; intermediate. [Finterm‚diaire f. It. intermediario f. L intermedius (asINTERMEDIATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,intə'mi:djəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trung gian, đóng vai trò hoà giải

    Danh từ

    Người làm trung gian, người hoà giải
    Vật ở giữa, vật trung gian
    Hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
    Phương tiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trung gian
    intermediary integral, intermediate integral
    tích phân trung gian
    intermediary liquid
    chất lỏng trung gian
    intermediary liquid
    chất tải lạnh trung gian

    Kinh tế

    người môi giới
    independent intermediary
    người môi giới độc lập
    người tổ chức trung gian
    người trung gian
    independent intermediary
    người trung gian độc lập

    Địa chất

    trung gian, trung bình, chuyển tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X