• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'sipiənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'sipiənt</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)=====
    =====Người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====người tiếp nhận=====
    +
    -
    =====người nhận=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====người tiếp nhận=====
     +
     
     +
    =====người nhận=====
    ::[[actual]] [[recipient]]
    ::[[actual]] [[recipient]]
    ::người nhận thực
    ::người nhận thực
    Dòng 51: Dòng 48:
    ::[[substitute]] [[recipient]]
    ::[[substitute]] [[recipient]]
    ::người nhận thay thế
    ::người nhận thay thế
    -
    =====người nhận, nơi nhận=====
    +
    =====người nhận, nơi nhận=====
    -
    =====nơi nhận=====
    +
    =====nơi nhận=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bể chứa=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chứa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bể chứa=====
    +
    =====người hưởng=====
    -
     
    +
    -
    =====chứa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người hưởng=====
    +
    ::[[recipient]] [[of]] [[an]] [[allowance]]
    ::[[recipient]] [[of]] [[an]] [[allowance]]
    ::người hưởng trợ cấp
    ::người hưởng trợ cấp
    ::[[recipient]] [[of]] [[benefits]]
    ::[[recipient]] [[of]] [[benefits]]
    ::người hưởng trợ cấp
    ::người hưởng trợ cấp
    -
    =====người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)=====
    +
    =====người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)=====
    -
    =====người hưởng trợ cấp=====
    +
    =====người hưởng trợ cấp=====
    -
    =====người nhận=====
    +
    =====người nhận=====
    ::[[designated]] [[recipient]]
    ::[[designated]] [[recipient]]
    ::người nhận chỉ định
    ::người nhận chỉ định
    Dòng 82: Dòng 76:
    ::[[welfare]] [[recipient]]
    ::[[welfare]] [[recipient]]
    ::người nhận trợ cấp phúc lợi
    ::người nhận trợ cấp phúc lợi
    -
    =====người nhận (một bức thư)=====
    +
    =====người nhận (một bức thư)=====
    -
     
    +
    -
    =====người thụ tặng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người thụ tặng (một di sản)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====túi chứa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recipient recipient] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Receiver, beneficiary, heir or heiress, legatee: Who is thecurrent recipient of her favours?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a person who receives something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Receiving.=====
    +
    =====người thụ tặng=====
    -
    =====Receptive.=====
    +
    =====người thụ tặng (một di sản)=====
    -
    =====Recipiency n. [F r‚cipient f. It.recipiente or L recipiens f. recipere RECEIVE]=====
    +
    =====túi chứa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[awardee]] , [[beneficiary]] , [[conferree]] , [[donee]] , [[heir]] , [[legatee]] , [[receiver]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri'sipiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive

    Danh từ

    Người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người tiếp nhận
    người nhận
    actual recipient
    người nhận thực
    alternate recipient
    người nhận luân phiên
    alternate recipient allowed
    cho phép người nhận luân phiên
    alternate recipient assignment
    chỉ định người nhận luân phiên
    blind copy recipient
    người nhận bản sao che giấu
    blind copy recipient
    người nhận bản sao khó thấy
    blind copy recipient indication
    dấu hiệu người nhận bcc
    designation of recipient by directory name (MTPR)
    chỉ định người nhận theo tên thư mục
    Fax Recipient
    người nhận fax
    immediate recipient
    người nhận tức thì
    Mail Recipient
    người nhận thư
    potential recipient
    người nhận tiềm ẩn
    recipient (ofemail, e.g.)
    người nhận thư
    Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
    giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
    secondary recipient
    người nhận thứ cấp
    substitute recipient
    người nhận thay thế
    người nhận, nơi nhận
    nơi nhận

    Kinh tế

    bể chứa
    chứa
    người hưởng
    recipient of an allowance
    người hưởng trợ cấp
    recipient of benefits
    người hưởng trợ cấp
    người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)
    người hưởng trợ cấp
    người nhận
    designated recipient
    người nhận chỉ định
    recipient of dividend
    người nhận cổ tức
    recipient of goods
    người nhận hàng
    ultimate recipient
    người nhận sau cùng
    welfare recipient
    người nhận trợ cấp phúc lợi
    người nhận (một bức thư)
    người thụ tặng
    người thụ tặng (một di sản)
    túi chứa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X