-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wiə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">wi</font>'''/=====+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước)==========Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước)=====- =====Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)==========Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vửa van=====- =====vửa van=====+ === Xây dựng===- + =====không trọng lượng=====- == Xây dựng==+ =====đập (tràn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không trọng lượng=====+ - + - =====đập (tràn)=====+ ::[[automatic]] [[weir]]::[[automatic]] [[weir]]::đập tràn tự động::đập tràn tự độngDòng 76: Dòng 64: ::wee-notch [[weir]]::wee-notch [[weir]]::đập tràn tam giác::đập tràn tam giác- =====đập dâng nước=====+ =====đập dâng nước=====- + =====mất trọng lượng=====- =====mất trọng lượng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====cửa cống=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa cống=====+ ::[[head]] [[across]] [[the]] [[weir]]::[[head]] [[across]] [[the]] [[weir]]::cột nước của công trình nước dâng::cột nước của công trình nước dâng- =====đập=====+ =====đập=====- + =====dập nước=====- =====dập nước=====+ =====đập tràn=====- + - =====đập tràn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[low]] [[dam]] [[designed]] [[to]] [[permit]] [[water]] [[to]] [[overflow]] [[across]] [[its]] [[entire]] [[length]]. [[A]] [[measuring]] [[weir]] [[is]] [[a]] [[spillwaylike]] [[device]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[flow]] [[through]] [[a]] [[water]] [[channel]].''Giải thích EN'': [[A]] [[low]] [[dam]] [[designed]] [[to]] [[permit]] [[water]] [[to]] [[overflow]] [[across]] [[its]] [[entire]] [[length]]. [[A]] [[measuring]] [[weir]] [[is]] [[a]] [[spillwaylike]] [[device]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[flow]] [[through]] [[a]] [[water]] [[channel]].- ''Giải thích VN'': Một con đê thấp thiết kế nhằm cho phép nước tràn qua. Một cống đập là mọt đập tràn sử dụng để đo dòng chảy của nước trên kênh.''Giải thích VN'': Một con đê thấp thiết kế nhằm cho phép nước tràn qua. Một cống đập là mọt đập tràn sử dụng để đo dòng chảy của nước trên kênh.::[[automatic]] [[weir]]::[[automatic]] [[weir]]Dòng 192: Dòng 173: ::[[weir]] [[skimmer]]::[[weir]] [[skimmer]]::thìa vớt váng đập (tràn)::thìa vớt váng đập (tràn)- =====đê=====+ =====đê=====- + =====lỗ tháo=====- =====lỗ tháo=====+ =====lỗ tràn=====- + - =====lỗ tràn=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A dam built across a river to raise the level of waterupstream or regulate its flow.=====+ - + - =====An enclosure of stakes etc.set in a stream as a trap for fish. [OE wer f. werian dam up]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weir weir] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=weir&submit=Search weir] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weir weir] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
đập (tràn)
- automatic weir
- đập tràn tự động
- cipoletti weir
- đập tràn xipoleti (hình thang)
- clear overflow weir
- đập tràn không chìm
- compound weir
- đập tràn (cửa) đa giác
- contracted weir
- đập tràn thắt
- contracted weir
- đập tràn co hẹp
- drowned weir
- đập tràn ngập lặng
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- free-flow weir
- đập tràn không chìm
- measuring weir
- đập tràn đo thủy văn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partially drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- rectangular weir
- đập tràn (cửa) chữ nhật
- round-crested weir
- đập tràn đỉnh cong
- self-adjusting floating weir
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- sharp-edged weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- side weir
- đập tràn ở một bên
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- suppressed weir
- đập tràn co hẹp bên
- thin plate weir
- đập tràn kiểu thành mỏng
- trapezoidal weir
- đập tràn hình thang
- triangular weir
- đập tràn tam giác
- V-notch weir
- đập tràn hình chữ V
- wee-notch weir
- đập tràn tam giác
Kỹ thuật chung
đập tràn
Giải thích EN: A low dam designed to permit water to overflow across its entire length. A measuring weir is a spillwaylike device used to measure flow through a water channel. Giải thích VN: Một con đê thấp thiết kế nhằm cho phép nước tràn qua. Một cống đập là mọt đập tràn sử dụng để đo dòng chảy của nước trên kênh.
- automatic weir
- đập tràn tự động
- broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng
- cipoletti weir
- đập tràn xipoleti (hình thang)
- clear overflow weir
- đập tràn tự do
- clear overflow weir
- đập tràn hở
- clear overflow weir
- đập tràn không chìm
- compound weir
- đập tràn (cửa) đa giác
- contracted weir
- đập tràn thắt
- contracted weir
- đập tràn co hẹp
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- drowned weir
- đập tràn ngập lặng
- drowned weir
- đập tràn chìm
- effluent weir
- đập tràn thoát
- fixed weir
- đập tràn không cửa van
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đạp tràn đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- free-flow weir
- đập tràn hở
- free-flow weir
- đập tràn không chìm
- height of water flowing over spillway weir
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
- level control weir
- đập tràn điều tiết mức nước
- measuring weir
- đập tràn đo thủy văn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn chìm
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partially drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- rectangular weir
- đập tràn (cửa) chữ nhật
- round-crested weir
- đập tràn đỉnh cong
- self-adjusting floating weir
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- sharp edged weir
- đập tràn thành mỏng
- sharp-crested weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- sharp-edged weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- side weir
- đập tràn ở một bên
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- submerged weir
- đập tràn chìm
- suppressed weir
- đập tràn co hẹp bên
- thin plate weir
- đập tràn kiểu thành mỏng
- thin-edged weir
- đập tràn thành mỏng
- thin-plate weir
- đập tràn thành mỏng
- trapezoidal weir
- đập tràn hình thang
- triangular weir
- đập tràn tam giác
- V-notch weir
- đập tràn hình chữ V
- wee-notch weir
- đập tràn tam giác
- weir dam
- đập tràn thấp
- weir dam plate
- cửa đập tràn
- weir discharge
- lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …)
- weir skimmer
- thìa vớt váng đập (tràn)
lỗ tràn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ