-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Inspire tại CĐ Kinhteđóng góp từ Inspire tại CĐ Kythuat)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´spaiə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">n´spaiə</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)=====+ =====[[inspire]] sb [[to]] sth=====+ ::Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)- =====Gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục=====+ =====[[inspire]] sb [[with]] sth = [[inspire]] sth [[in]] sb=====+ ::Gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục=====Hít vào, thở vào==========Hít vào, thở vào=====Dòng 20: Dòng 18: =====hút vào==========hút vào=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Animate,activate,actuate,stimulate,invigorate,stir,move,waken,awaken,arouse,rouse,instigate,prompt,rally,energize,enliven,vitalize,vivify,galvanize, inspirit,excite,spark (off),quicken,kindle,fire, provoke: It was theinflammatory speeches that inspired the crowd to riot. Hisenthusiasm inspired her to takeupwriting as a profession. 2encourage,strengthen,support,reinforce,buoy (up), uplift,boost,affirm,confirm,fortify,buttress: Your example hasinspired many young people.=====+ :[[affect]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[be responsible for]] , [[carry]] , [[cause]] , [[commove]] , [[elate]] , [[embolden]] , [[endue]] , [[enkindle]] , [[enliven]] , [[exalt]] , [[excite]] , [[exhilarate]] , [[fire up]] , [[galvanize]] , [[get ]]* , [[give impetus]] , [[give one an idea]] , [[give rise to]] , [[hearten]] , [[imbue]] , [[impress]] , [[infect]] , [[inflame]] , [[influence]] , [[inform]] , [[infuse]] , [[inspirit]] , [[instill]] , [[invigorate]] , [[motivate]] , [[occasion]] , [[produce]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[reassure]] , [[set up]] , [[spark]] , [[spur]] , [[start off]] , [[stir]] , [[strike]] , [[sway]] , [[touch]] , [[trigger]] , [[urge]] , [[work up]] , [[impassion]] , [[kindle]] , [[buoy]] , [[elevate]] , [[flush]] , [[lift]] , [[uplift]] , [[cheer]] , [[egg on]] , [[foment]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[instigate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[touch off]] , [[inhale]] , [[encourage]] , [[fire]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====verb=====- ===V.tr.===+ :[[discourage]] , [[dissuade]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- =====Stimulate or arouse (a person) to esp. creativeactivity,esp. by supposed divine or supernatural agency (yourfaith inspired him; inspired by God).=====+ - + - =====A (usu. foll. by with)animate (a person) with a feeling. b (usu. foll. by into)instil (a feeling) into a person etc. c (usu. foll. by in)create (a feeling) in a person.=====+ - + - =====Prompt; give rise to (thepoem was inspired by the autumn).=====+ - + - =====(as inspired adj.) a (of awork of art etc.) as if prompted by or emanating from asupernatural source; characterized by inspiration (an inspiredspeech). b (of a guess) intuitive but accurate.=====+ - + - =====(alsoabsol.) breathe in (air etc.); inhale.=====+ - + - =====Inspiratory adj.inspiredly adv. inspirer n. inspiring adj. inspiringly adv.[ME f. OF inspirer f. L inspirare breathe in (as IN-(2), spirarebreathe)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inspire inspire]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inspire inspire]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affect , animate , arouse , be responsible for , carry , cause , commove , elate , embolden , endue , enkindle , enliven , exalt , excite , exhilarate , fire up , galvanize , get * , give impetus , give one an idea , give rise to , hearten , imbue , impress , infect , inflame , influence , inform , infuse , inspirit , instill , invigorate , motivate , occasion , produce , provoke , quicken , reassure , set up , spark , spur , start off , stir , strike , sway , touch , trigger , urge , work up , impassion , kindle , buoy , elevate , flush , lift , uplift , cheer , egg on , foment , goad , impel , incite , instigate , move , pique , prick , prod , prompt , propel , set off , stimulate , touch off , inhale , encourage , fire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ