• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Inspire tại CĐ Kinhteđóng góp từ Inspire tại CĐ Kythuat)
    Hiện nay (10:51, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´spaiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">n´spaiə</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)=====
    +
    =====[[inspire]] sb [[to]] sth=====
     +
    ::Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
    -
    =====Gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục=====
    +
    =====[[inspire]] sb [[with]] sth = [[inspire]] sth [[in]] sb=====
     +
    ::Gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục
    =====Hít vào, thở vào=====
    =====Hít vào, thở vào=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====hút vào=====
    =====hút vào=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Animate, activate, actuate, stimulate, invigorate, stir,move, waken, awaken, arouse, rouse, instigate, prompt, rally,energize, enliven, vitalize, vivify, galvanize, inspirit,excite, spark (off), quicken, kindle, fire, provoke: It was theinflammatory speeches that inspired the crowd to riot. Hisenthusiasm inspired her to take up writing as a profession. 2encourage, strengthen, support, reinforce, buoy (up), uplift,boost, affirm, confirm, fortify, buttress: Your example hasinspired many young people.=====
    +
    :[[affect]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[be responsible for]] , [[carry]] , [[cause]] , [[commove]] , [[elate]] , [[embolden]] , [[endue]] , [[enkindle]] , [[enliven]] , [[exalt]] , [[excite]] , [[exhilarate]] , [[fire up]] , [[galvanize]] , [[get ]]* , [[give impetus]] , [[give one an idea]] , [[give rise to]] , [[hearten]] , [[imbue]] , [[impress]] , [[infect]] , [[inflame]] , [[influence]] , [[inform]] , [[infuse]] , [[inspirit]] , [[instill]] , [[invigorate]] , [[motivate]] , [[occasion]] , [[produce]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[reassure]] , [[set up]] , [[spark]] , [[spur]] , [[start off]] , [[stir]] , [[strike]] , [[sway]] , [[touch]] , [[trigger]] , [[urge]] , [[work up]] , [[impassion]] , [[kindle]] , [[buoy]] , [[elevate]] , [[flush]] , [[lift]] , [[uplift]] , [[cheer]] , [[egg on]] , [[foment]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[instigate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[touch off]] , [[inhale]] , [[encourage]] , [[fire]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[discourage]] , [[dissuade]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    =====Stimulate or arouse (a person) to esp. creativeactivity, esp. by supposed divine or supernatural agency (yourfaith inspired him; inspired by God).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu. foll. by with)animate (a person) with a feeling. b (usu. foll. by into)instil (a feeling) into a person etc. c (usu. foll. by in)create (a feeling) in a person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prompt; give rise to (thepoem was inspired by the autumn).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as inspired adj.) a (of awork of art etc.) as if prompted by or emanating from asupernatural source; characterized by inspiration (an inspiredspeech). b (of a guess) intuitive but accurate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(alsoabsol.) breathe in (air etc.); inhale.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inspiratory adj.inspiredly adv. inspirer n. inspiring adj. inspiringly adv.[ME f. OF inspirer f. L inspirare breathe in (as IN-(2), spirarebreathe)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inspire inspire] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inspire inspire] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /in´spaiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    inspire sb to sth
    Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
    inspire sb with sth = inspire sth in sb
    Gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục
    Hít vào, thở vào
    (tôn giáo) linh cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hút vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X