-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">i'nə:t</font>'''/==========/'''<font color="red">i'nə:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Trì trệ, ì, chậm chạp==========Trì trệ, ì, chậm chạp=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====mất hoạt tính=====+ =====trơ, không nhạy=====+ + + === Xây dựng===+ =====mất hoạt tính=====::[[inert]] [[aggregate]]::[[inert]] [[aggregate]]::cốt liệu mất hoạt tính::cốt liệu mất hoạt tính::[[inert]] [[filler]]::[[inert]] [[filler]]::cốt liệu mất hoạt tính::cốt liệu mất hoạt tính+ ===Địa chất===+ =====trơ, ì =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.=====+ :[[apathetic]] , [[asleep]] , [[dead]] , [[dormant]] , [[down]] , [[dull]] , [[idle]] , [[immobile]] , [[impassive]] , [[impotent]] , [[inactive]] , [[inanimate]] , [[indolent]] , [[languid]] , [[languorous]] , [[lazy]] , [[leaden]] , [[listless]] , [[motionless]] , [[numb]] , [[paralyzed]] , [[passive]] , [[phlegmatic]] , [[powerless]] , [[quiescent]] , [[quiet]] , [[slack]] , [[sleepy]] , [[slothful]] , [[sluggard]] , [[sluggish]] , [[slumberous]] , [[static]] , [[still]] , [[stolid]] , [[torpid]] , [[unmoving]] , [[unreactive]] , [[unresponsive]] , [[inoperative]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[neutral]] , [[slow]] , [[stationary]] , [[supine]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Motionless, immobile,inanimate,lifeless,still,quiet,quiescent,stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish,slow,torpid,dull,inactive,idle,indolent,lazy,slothful,leaden,slack,passive,supine,dormant,otiose,listless,languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.=====+ =====adjective=====- + :[[active]] , [[alive]] , [[animated]] , [[lively]] , [[mobile]] , [[moving]] , [[working]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.=====+ - + - =====Sluggish,slow.=====+ - + - =====Inertly adv. inertness n.[Liners inert- (as IN-(1),ars ART(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inert inert]: Corporateinformation+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inert&searchtitlesonly=yes inert]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , asleep , dead , dormant , down , dull , idle , immobile , impassive , impotent , inactive , inanimate , indolent , languid , languorous , lazy , leaden , listless , motionless , numb , paralyzed , passive , phlegmatic , powerless , quiescent , quiet , slack , sleepy , slothful , sluggard , sluggish , slumberous , static , still , stolid , torpid , unmoving , unreactive , unresponsive , inoperative , lethargic , lifeless , neutral , slow , stationary , supine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ