• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">i'n&#601;:t</font>'''/)
    Hiện nay (07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i'n&#601;:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i'n&#601;:t</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Trì trệ, ì, chậm chạp=====
    =====Trì trệ, ì, chậm chạp=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mất hoạt tính=====
    +
    =====trơ, không nhạy=====
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mất hoạt tính=====
    ::[[inert]] [[aggregate]]
    ::[[inert]] [[aggregate]]
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::cốt liệu mất hoạt tính
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====trơ, ì =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.=====
    +
    :[[apathetic]] , [[asleep]] , [[dead]] , [[dormant]] , [[down]] , [[dull]] , [[idle]] , [[immobile]] , [[impassive]] , [[impotent]] , [[inactive]] , [[inanimate]] , [[indolent]] , [[languid]] , [[languorous]] , [[lazy]] , [[leaden]] , [[listless]] , [[motionless]] , [[numb]] , [[paralyzed]] , [[passive]] , [[phlegmatic]] , [[powerless]] , [[quiescent]] , [[quiet]] , [[slack]] , [[sleepy]] , [[slothful]] , [[sluggard]] , [[sluggish]] , [[slumberous]] , [[static]] , [[still]] , [[stolid]] , [[torpid]] , [[unmoving]] , [[unreactive]] , [[unresponsive]] , [[inoperative]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[neutral]] , [[slow]] , [[stationary]] , [[supine]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[active]] , [[alive]] , [[animated]] , [[lively]] , [[mobile]] , [[moving]] , [[working]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sluggish,slow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inertly adv. inertness n. [Liners inert- (as IN-(1), ars ART(1))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inert inert] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inert&searchtitlesonly=yes inert] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /i'nə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ
    Trì trệ, ì, chậm chạp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trơ, không nhạy

    Xây dựng

    mất hoạt tính
    inert aggregate
    cốt liệu mất hoạt tính
    inert filler
    cốt liệu mất hoạt tính

    Địa chất

    trơ, ì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X