• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:03, ngày 29 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">klæmp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">klæmp</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)=====
    =====Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====kẹp=====
    +
    =====móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ=====
    -
    =====tốc=====
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Hình:Clamp.jpg|200px|clamp]]
    -
    =====ép xiết=====
    +
    =====Cái kẹp, gá kẹp, kìm, tấm ép, cặp, kẹp, xiết=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bàn kẹp=====
     
    -
    =====bộ kẹp=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====gá kẹp=====
    -
    =====bulông siết=====
    +
    =====tốc=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ép xiết=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn kẹp=====
     +
     
     +
    =====bộ kẹp=====
     +
     
     +
    =====bulông siết=====
    ::[[distributor]] [[clamp]] [[bolt]]
    ::[[distributor]] [[clamp]] [[bolt]]
    ::bulông siết bộ chia điện
    ::bulông siết bộ chia điện
    -
    =====cái cặp=====
    +
    =====cái cặp=====
    -
    =====cái định vị=====
    +
    =====cái định vị=====
    -
    =====cái kìm=====
    +
    =====cái kìm=====
    -
    =====cái móc=====
    +
    =====cái móc=====
    -
    =====cặp kẹp=====
    +
    =====cặp kẹp=====
    -
    =====chốt giữ=====
    +
    =====chốt giữ=====
    -
    =====kẹp=====
    +
    =====kẹp=====
    -
    =====kẹp cáp=====
    +
    =====kẹp cáp=====
    -
    =====khóa=====
    +
    =====khóa=====
    ::[[clamp]] [[ring]]
    ::[[clamp]] [[ring]]
    ::vòng khóa
    ::vòng khóa
    Dòng 67: Dòng 66:
    ::[[work]] [[clamp]]
    ::[[work]] [[clamp]]
    ::khóa kẹp để hàn
    ::khóa kẹp để hàn
    -
    =====kìm=====
    +
    =====kìm=====
    -
    =====neo=====
    +
    =====neo=====
    -
    =====díp=====
    +
    =====díp=====
    -
    =====đồ gá kẹp=====
    +
    =====đồ gá kẹp=====
    -
    =====đống gạch để nung=====
    +
    =====đống gạch để nung=====
    -
    =====đống vật liệu=====
    +
    =====đống vật liệu=====
    -
    =====ê tô=====
    +
    =====ê tô=====
    -
    =====ép=====
    +
    =====ép=====
    -
    =====giữ=====
    +
    =====giữ=====
    -
    =====giữ chặt=====
    +
    =====giữ chặt=====
    -
    =====măng sông=====
    +
    =====măng sông=====
    -
    =====mỏ cặp=====
    +
    =====mỏ cặp=====
    -
    =====móc kẹp=====
    +
    =====móc kẹp=====
    -
    =====móc=====
    +
    =====móc=====
    -
    =====móc sắt=====
    +
    =====móc sắt=====
    -
    =====ống kẹp=====
    +
    =====ống kẹp=====
    -
    =====ống nối=====
    +
    =====ống nối=====
    -
    =====siết=====
    +
    =====siết=====
    ::[[binding]] [[screw]] [[clamp]]
    ::[[binding]] [[screw]] [[clamp]]
    ::vòng đai siết
    ::vòng đai siết
    Dòng 122: Dòng 121:
    ::[[wire]] [[line]] [[clamp]]
    ::[[wire]] [[line]] [[clamp]]
    ::cáp siết
    ::cáp siết
    -
    =====siết (bằng mâm cặp)=====
    +
    =====siết (bằng mâm cặp)=====
    -
    =====sự cặp=====
    +
    =====sự cặp=====
    -
    =====sự kẹp=====
    +
    =====sự kẹp=====
    -
    =====sự móc=====
    +
    =====sự móc=====
    -
    =====tay hãm=====
    +
    =====tay hãm=====
    -
    =====then cài=====
    +
    =====then cài=====
    -
    =====thiết bị kẹp=====
    +
    =====thiết bị kẹp=====
    -
    =====tay cầm=====
    +
    =====tay cầm=====
    -
    =====vành tỳ=====
    +
    =====vành tỳ=====
    -
    =====vít siết=====
    +
    =====vít siết=====
    -
    =====vòng kẹp=====
    +
    =====vòng kẹp=====
    ::[[cable]] [[clamp]]
    ::[[cable]] [[clamp]]
    ::vòng kẹp dây cáp
    ::vòng kẹp dây cáp
    Dòng 157: Dòng 156:
    ::[[safety]] [[clamp]]
    ::[[safety]] [[clamp]]
    ::vòng kẹp an toàn
    ::vòng kẹp an toàn
    -
    =====vòng siết=====
    +
    =====vòng siết=====
    ::[[column]] [[clamp]]
    ::[[column]] [[clamp]]
    ::vòng siết cột
    ::vòng siết cột
    Dòng 166: Dòng 165:
    ::[[rim]] [[clamp]]
    ::[[rim]] [[clamp]]
    ::vòng siết mayơ
    ::vòng siết mayơ
    -
    =====vòng xiết=====
    +
    =====vòng xiết=====
    ::[[rubber]] [[hose]] [[clamp]]
    ::[[rubber]] [[hose]] [[clamp]]
    ::vòng xiết cổ ống cao su
    ::vòng xiết cổ ống cao su
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cái ghim=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cái kẹp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    =====cái kẹp, bàn kẹp, cái siết =====
    -
    =====cái ghim=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clamp clamp] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clasp, vice, brace, clip, fastener: Use a clamp to holdthe pieces together till the glue dries.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Fasten (together), clip (together), bracket, make fast,clasp: You should clamp the planks together and plane the edgesof both.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bracket]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[grip]] , [[hold]] , [[lock]] , [[nipper]] , [[press]] , [[snap]] , [[vice]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[brace]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[fix]] , [[impose]] , [[make fast]] , [[secure]] , [[block]] , [[bolt]] , [[clasp]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[grapple]] , [[grip]] , [[hold]] , [[holdfast]] , [[lock]] , [[nail]] , [[pin]] , [[snap]] , [[vise]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[loosen]] , [[open]] , [[unbuckle]] , [[unclamp]] , [[unfasten]] , [[unlock]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /klæmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống (gạch để nung, đất, rơm...)

    Ngoại động từ

    Chất thành đống, xếp thành đống

    Danh từ

    Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cái kẹp, gá kẹp, kìm, tấm ép, cặp, kẹp, xiết

    Cơ khí & công trình

    gá kẹp
    tốc

    Xây dựng

    ép xiết

    Kỹ thuật chung

    bàn kẹp
    bộ kẹp
    bulông siết
    distributor clamp bolt
    bulông siết bộ chia điện
    cái cặp
    cái định vị
    cái kìm
    cái móc
    cặp kẹp
    chốt giữ
    kẹp
    kẹp cáp
    khóa
    clamp ring
    vòng khóa
    leak clamp
    vòng khóa chống rò
    locking clamp
    kìm có răng khóa
    locking clamp
    vòng khóa
    ring clamp
    khóa vòng
    work clamp
    khóa kẹp để hàn
    kìm
    neo
    díp
    đồ gá kẹp
    đống gạch để nung
    đống vật liệu
    ê tô
    ép
    giữ
    giữ chặt
    măng sông
    mỏ cặp
    móc kẹp
    móc
    móc sắt
    ống kẹp
    ống nối
    siết
    binding screw clamp
    vòng đai siết
    column clamp
    vòng siết cột
    column clamp
    vòng siết trụ
    distributor clamp bolt
    bulông siết bộ chia điện
    hose clamp
    vòng siết cổ ống
    rim clamp
    vòng siết mayơ
    ring clamp
    vành siết
    saddle clamp
    cái siết chặt bàn trượt
    strain clamp
    cái siết
    wire line clamp
    cáp siết
    siết (bằng mâm cặp)
    sự cặp
    sự kẹp
    sự móc
    tay hãm
    then cài
    thiết bị kẹp
    tay cầm
    vành tỳ
    vít siết
    vòng kẹp
    cable clamp
    vòng kẹp dây cáp
    casing clamp
    vòng kẹp giữ ống chống
    casing clamp
    vòng kẹp nối ống
    drawing clamp
    vòng kẹp chuốt
    pipe clamp
    vòng kẹp ống
    pipe clamp
    vòng kẹp ống cứng
    safety clamp
    vòng kẹp an toàn
    vòng siết
    column clamp
    vòng siết cột
    column clamp
    vòng siết trụ
    hose clamp
    vòng siết cổ ống
    rim clamp
    vòng siết mayơ
    vòng xiết
    rubber hose clamp
    vòng xiết cổ ống cao su

    Kinh tế

    cái ghim
    cái kẹp

    Địa chất

    cái kẹp, bàn kẹp, cái siết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bracket , catch , clasp , grip , hold , lock , nipper , press , snap , vice

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X