-
(Khác biệt giữa các bản)(→Xơ (tính đến phẩm chất hoặc độ dài))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'steipl</font>'''/==========/'''<font color="red">'steipl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 44: Dòng 37: ::những ngành công nghiệp chủ yếu::những ngành công nghiệp chủ yếu- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đinh đóng sách (hình chữ U)=====+ - =====sản phẩm chủ yếu=====+ === Xây dựng===+ =====cái kẹp, móc cài, đinh móc, móc, cài=====- =====vấu tai=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cái kẹp, móc cài, đinh móc, cái quai=====- ==Dệt may==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đinh đóng sách (hình chữ U)=====- =====xơ ngắn=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ =====sản phẩm chủ yếu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sản phẩmchính=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====vấu tai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Dệt may===- =====bột=====+ =====xơ ngắn=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sản phẩm chính=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bột=====- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- =====khung gối tựa=====+ =====khung gối tựa=====- =====đinh đĩa=====+ =====đinh đĩa=====- =====đinh đỉa=====+ =====đinh đỉa=====- =====đinh kẹp=====+ =====đinh kẹp=====- =====đinh móc=====+ =====đinh móc=====::[[fencing]] [[staple]]::[[fencing]] [[staple]]::đinh móc (đóng) hàng rào::đinh móc (đóng) hàng rào::[[staple]] [[gun]]::[[staple]] [[gun]]::súng bắn đinh móc::súng bắn đinh móc- =====nguyên liệu=====+ =====nguyên liệu=====- + - =====má kẹp=====+ - + - =====móc=====+ - + - =====móc cài=====+ - + - =====quai=====+ - + - =====tay cửa=====+ - + - =====vòng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=staple staple] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cài bằng ghim cài giấy=====+ =====má kẹp=====- =====cái cài giấy=====+ =====móc=====- =====chủ yếu=====+ =====móc cài=====- =====cơ bản=====+ =====quai=====- =====danh sản (của một vùng...)=====+ =====tay cửa=====- =====đinh kẹpgiấyhình chữ U=====+ =====vòng=====+ === Kinh tế ===+ =====cài bằng ghim cài giấy=====- =====đinh kẹp sách=====+ =====cái cài giấy=====- =====đóng (nhiều tờ giấy lại) bằng đinh kẹp=====+ =====chủ yếu=====- =====ghim cặp giấy=====+ =====cơ bản=====- =====nguyên liệu=====+ =====danh sản (của một vùng...)=====- =====nguyên liệu chính=====+ =====đinh kẹp giấy hình chữ U=====- =====sản phẩm chính=====+ =====đinh kẹp sách=====- =====sản phẩm chủ yếu=====+ =====đóng (nhiều tờ giấy lại) bằng đinh kẹp=====- =====sự khâu bằng vòng sắt=====+ =====ghim cặp giấy=====- =====thổ sản=====+ =====nguyên liệu=====- ===Nguồn khác===+ =====nguyên liệu chính=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=staple staple] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sản phẩm chính=====- ===Adj.===+ - =====Basic, elementary, essential, necessary, requisite,required, vital, indispensable, critical, fundamental, primary,principal, main, chief: These people cannot afford even staplecommodities like flour and salt. 2 standard, usual, habitual,ordinary, customary, prevailing, normal, conventional,universal: The staple fare on television seems to consist ofold and new sitcoms.=====+ =====sản phẩm chủ yếu=====- =====N.=====+ =====sự khâu bằng vòng sắt=====- =====Often,staples. necessities,essentials,basics,fundamentals: Supermarkets disperse low-cost staples such asbread,tea,and milk to force shoppers to pass luxury items.Marital and financial problems are the staples of soap operas.=====+ =====thổ sản=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==- Category: Dệt may]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[chief]] , [[essential]] , [[fundamental]] , [[important]] , [[in demand]] , [[key]] , [[main]] , [[popular]] , [[predominant]] , [[primary]] , [[principal]] , [[standard]] , [[basic]] , [[commodity]] , [[core]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[fiber]] , [[foundation]] , [[goods]] , [[item]] , [[necessary]] , [[resource]] , [[rice]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[auxiliary]] , [[extra]] , [[minor]] , [[secondary]] , [[unnecessary]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực (sản phẩm)
- staple commodities
- hàng hoá chủ yếu
- staple food
- lương thực chủ yếu
- staple industries
- những ngành công nghiệp chủ yếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ