-
(Khác biệt giữa các bản)(them nghia cua tu)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)==========Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)=====+ + =====Sự suy thoái (kinh tế)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chậm lại=====+ =====chậm lại=====- =====giảm tốc độ=====+ =====giảm tốc độ=====::[[network]] [[slowdown]]::[[network]] [[slowdown]]::giảm tốc độ mạng::giảm tốc độ mạng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự hãm=====+ =====sự hãm=====- + - =====sự làm chậm=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự làm chậm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slowdown slowdown] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arrest]] , [[deceleration]] , [[decline]] , [[delay]] , [[downtrend]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[drop-off]] , [[falloff]] , [[freeze]] , [[inactivity]] , [[retardation]] , [[slack]] , [[slackening]] , [[slow-up]] , [[stagnation]] , [[stoppage]] , [[strike]] , [[abatement]] , [[curtailment]] , [[cut]] , [[cutback]] , [[decrement]] , [[diminishment]] , [[diminution]] , [[drain]] , [[reduction]] , [[slash]] , [[taper]] , [[brake]] , [[curb]] , [[setback]] , [[slump]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breakthrough]] , [[increase]] , [[rise]] , [[speed-up]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrest , deceleration , decline , delay , downtrend , downturn , drop , drop-off , falloff , freeze , inactivity , retardation , slack , slackening , slow-up , stagnation , stoppage , strike , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slash , taper , brake , curb , setback , slump
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ