• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:52, ngày 13 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Con người=====
    =====Con người=====
     +
    =====Nhân loại=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====adjective=====
    -
    |}
    +
    :[[animal]] , [[anthropoid]] , [[anthropological]] , [[anthropomorphic]] , [[biped]] , [[bipedal]] , [[civilized]] , [[creatural]] , [[ethnologic]] , [[ethological]] , [[fallible]] , [[fleshly]] , [[forgivable]] , [[hominal]] , [[hominid]] , [[hominine]] , [[humanistic]] , [[individual]] , [[mortal]] , [[personal]] , [[vulnerable]] , [[charitable]] , [[compassionate]] , [[humane]] , [[merciful]] , [[anthropical]] , [[anthropogenic]] , [[anthropomorphous]] , [[anthropopathic]] , [[earthborn]] , [[finite]] , [[humanoid]] , [[incarnate]] , [[mundane]] , [[sympathetic]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[being]] , [[biped]] , [[body]] , [[character]] , [[child]] , [[creature]] , [[individual]] , [[life]] , [[mortal]] , [[personage]] , [[soul]] , [[wight]] , [[homo]] , [[man]] , [[party]] , [[person]] , [[anthropoid]] , [[anthropomorphism]] , [[avatar]] , [[clone]] , [[earthling]] , [[embodiment]] , [[hominid]] , [[hominoid]] , [[homo sapiens]] , [[humanity]] , [[incarnation]] , [[mankind]] , [[personification]] , [[primate]] , [[woman]]
    -
    =====Mortal, anthropoid, hominoid, android; hominid; Possiblyoffensive manlike: The aliens from the spaceship had few humancharacteristics. It is human nature to think. 2 sensitive,defenceless, weak, fallible, vulnerable: She is human, too, andcan be easily hurt.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Kind, kindly, kind-hearted, considerate,charitable, compassionate, merciful, benign, benignant, tender,gentle, forgiving, lenient, benevolent, beneficent, generous,magnanimous, humanitarian, understanding, accommodating,sympathetic, good-natured, humane, sensitive: Human concern forothers is in short supply these days.=====
    +
    :[[immortal]] , [[inhuman]] , [[unmanly]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[abstract]] , [[immortal]] , [[inanimate]] , [[nonentity]] , [[plant]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Human being, person, individual, woman, man, child,mortal, one, soul, someone, somebody: Humans have longmaltreated many of the animals on which they depend.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or belonging to the genus Homo.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consisting of human beings (the human race).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of orcharacteristic of mankind as opposed to God or animals ormachines, esp. susceptible to the weaknesses of mankind (is onlyhuman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Showing (esp. the better) qualities of man (proved tobe very human).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a human being.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Human being any man orwoman or child of the species Homo sapiens. human chain a lineof people formed for passing things along, e.g. buckets of waterto the site of a fire. human engineering 1 the management ofindustrial labour, esp. as regards man-machine relationships.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The study of this. human equation a bias or prejudice. humaninterest (in a newspaper story etc.) reference to personalexperience and emotions etc. human nature the generalcharacteristics and feelings of mankind. human relationsrelations with or between people or individuals. human rightsrights held to be justifiably belonging to any person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Humanness n. [ME humain(e) f. OF f. L humanus f. homo humanbeing]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=human human] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=human&submit=Search human] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=human human] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=human human] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=human human] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=human&searchtitlesonly=yes human] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hju:mən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) con người, (thuộc) loài người
    human being
    con người
    human nature
    bản tính con người, nhân tính
    Có tính người, có tình cảm của con người
    the milk of human kindness
    nhân chi sơ, tính bổn thiện
    to err is human
    không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn

    Danh từ

    Con người
    Nhân loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X