-
(Khác biệt giữa các bản)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự phơi=====+ =====Sự phơi nhiễm=====+ ::[[cell phone]] [[exposure]]+ :: sự phơi nhiễm đt di động...=====Sự bóc trần, sự vạch trần==========Sự bóc trần, sự vạch trần=====Dòng 23: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========lộ vỉa==========lộ vỉa======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phơi sáng==========phơi sáng=====- =====Tham khảo=====+ =====Sự tiếp xúc (chemical exposure -> tiếp xúc với hóa chất)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposure exposure] : Chlorine Online+ - === Toán & tin ===+ - =====thời gian rọi=====+ - ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=exposure&x=0&y=0 exposure] : semiconductorglossary+ =====(vật lý ) sự phơi sáng, sự khẳng định======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mặt lộ=====+ =====mặt lộ=====''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[or]] [[fact]] [[of]] [[exposing]] [[or]] [[being]] [[exposed]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[distance]] [[between]] [[shingles]] [[as]] [[measured]] [[from]] [[the]] [[butt]] [[of]] [[one]] [[shingle]] [[to]] [[that]] [[of]] [[another]] [[directly]] [[above]] [[it]].''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[or]] [[fact]] [[of]] [[exposing]] [[or]] [[being]] [[exposed]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[distance]] [[between]] [[shingles]] [[as]] [[measured]] [[from]] [[the]] [[butt]] [[of]] [[one]] [[shingle]] [[to]] [[that]] [[of]] [[another]] [[directly]] [[above]] [[it]].Dòng 43: Dòng 43: ''Giải thích VN'': Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.''Giải thích VN'': Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.=== Điện====== Điện===- =====mức lộ diện=====+ =====mức lộ diện=====- =====mức lộ sáng=====+ =====mức lộ sáng==========sự lộ diện==========sự lộ diện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hướng nhà=====+ =====hướng nhà=====- =====lộ ra=====+ =====lộ ra=====- =====sự bảo dưỡng=====+ =====sự bảo dưỡng=====- =====sự lộ sáng=====+ =====sự lộ sáng=====::[[double]] [[exposure]]::[[double]] [[exposure]]::sự lộ sáng kép::sự lộ sáng kép::[[photographic]] [[exposure]]::[[photographic]] [[exposure]]::sự lộ sáng chụp ảnh::sự lộ sáng chụp ảnh- =====sự lộ vỉa=====+ =====sự lộ vỉa=====- =====sự phơi sáng=====+ =====sự phơi sáng=====::[[energy]] [[exposure]]::[[energy]] [[exposure]]::sự phơi sáng năng lượng::sự phơi sáng năng lượngDòng 69: Dòng 69: =====vết lộ==========vết lộ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bày hàng=====+ =====bày hàng=====- =====bị rủi ro tổn thất hối đoái=====+ =====bị rủi ro tổn thất hối đoái=====::[[exposure]] [[to]] [[exchange]] [[risk]]::[[exposure]] [[to]] [[exchange]] [[risk]]::sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái::sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái- =====dễ bị tổn thất=====+ =====dễ bị tổn thất=====- =====sự bày hàng=====+ =====sự bày hàng==========rủi ro==========rủi ro=====Dòng 83: Dòng 83: - =====sự dễ bị tổn thất=====+ =====sự dễ bị tổn thất==========sự phơi bày==========sự phơi bày=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposure exposure] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Baring, uncovering, laying open, unveiling, disclosure,disclosing, unmasking, revealing, revelation, expos‚, airing,publication, publishing, communicating, communication, leaking,leak, divulging: The exposure of the spy was part of the plan.2 jeopardy, risk, hazard, endangerment, vulnerability,imperilment; danger, peril: By diversifying your investments,you reduce your exposure to a loss in just one. 3 familiarity,knowledge, acquaintance, experience, contact, conversancy: Myexposure to Chinese philosophy has been negligible.=====- - =====Aspect,view, outlook, orientation, frontage; setting, location,direction: She said that she preferred a bedroom with aneasterly exposure.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(foll. by to) 1 the act or condition of exposing or beingexposed (to air, cold, danger, etc.).=====- - =====The condition of beingexposed to the elements, esp. in severe conditions (died fromexposure).=====- - =====The revelation of an identity or fact, esp. whenconcealed or likely to find disapproval.=====- - =====Photog. a theaction of exposing a film etc. to the light. b the duration ofthis action. c the area of film etc. affected by it.=====- =====Anaspect or outlook (has a fine southern exposure).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acknowledgment]] , [[airing]] , [[baring]] , [[betrayal]] , [[confession]] , [[defenselessness]] , [[denudation]] , [[denunciation]] , [[disclosure]] , [[display]] , [[divulgence]] , [[divulging]] , [[exhibition]] , [[expos]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt lộ
Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.
Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , airing , baring , betrayal , confession , defenselessness , denudation , denunciation , disclosure , display , divulgence , divulging , exhibition , expos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ