• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:27, ngày 10 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====Biến đi, biến mất=====
    +
    =====Biến đi, biến mất, mất=====
    ::[[to]] [[do]] [[a]] [[disappearing]] [[act]]
    ::[[to]] [[do]] [[a]] [[disappearing]] [[act]]
    ::trốn việc
    ::trốn việc
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====biến (mất)=====
    =====biến (mất)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biến mất=====
    +
    =====biến mất=====
    =====triệt tiêu=====
    =====triệt tiêu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Vanish, evaporate, vaporize, fade (away or out), evanesce,Poetic evanish: After granting my wish, the genie disappeared,laughing diabolically.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abandon]] , [[abscond]] , [[be done for]] , [[be gone]] , [[be lost]] , [[be no more]] , [[be swallowed up]] , [[cease to exist]] , [[clear]] , [[come to naught]] , [[decamp]] , [[dematerialize]] , [[depart]] , [[die]] , [[die out]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[dissolve]] , [[drop out of sight]] , [[ebb]] , [[end]] , [[end gradually]] , [[escape]] , [[evanesce]] , [[evanish]] , [[evaporate]] , [[exit]] , [[expire]] , [[fade]] , [[fade away]] , [[flee]] , [[fly]] , [[go]] , [[go south]] , [[leave]] , [[leave no trace]] , [[melt]] , [[melt away]] , [[pass]] , [[pass away]] , [[perish]] , [[recede]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[sink]] , [[take flight]] , [[vacate]] , [[vamoose ]]* , [[wane]] , [[withdraw]] , [[fade out]] , [[vanish]] , [[be lost to view]] , [[cease]] , [[diminish]] , [[vamoose]]
    -
    =====Die (out or off), become extinct,cease (to exist), perish (without a trace): The dinosaurs,though enormously successful as a species, suddenly disappearedfrom the earth.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.intr.=====
    +
    :[[appear]] , [[arrive]] , [[come in]]
    -
    =====Cease to be visible; pass from sight.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Cease toexist or be in circulation or use (trams had all butdisappeared).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disappearance n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=disappear disappear] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disappear disappear] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /disə'piə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Biến đi, biến mất, mất
    to do a disappearing act
    trốn việc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    biến (mất)

    Kỹ thuật chung

    biến mất
    triệt tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X