-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====Thay đổi khác nhau==========Thay đổi khác nhau=====- ==Chuyên ngành==+ =====Đa dạng=====- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Kỹ thuật chung ===+ - =====khác=====+ - =====khác nhau=====- =====đa dạng=====+ ==Chuyên ngành==- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Toán & tin===- =====Adj.=====+ =====khác nhau, khác=====- =====Different,varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====Unlike in nature or qualities; varied.=====+ - =====Diversely adv.[ME (as DIVERS)]=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khác=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=diverse diverse] : National Weather Service+ =====khác nhau=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=diverse diverse] :Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====đa dạng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[assorted]] , [[contradictory]] , [[contrary]] , [[contrasted]] , [[contrasting]] , [[contrastive]] , [[differing]] , [[discrete]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divergent]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[incommensurable]] , [[like night and day]] , [[manifold]] , [[miscellaneous]] , [[mixed bag ]]* , [[multifarious]] , [[opposite]] , [[separate]] , [[several]] , [[sundry]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[varied]] , [[varying]] , [[variant]] , [[various]] , [[divers]] , [[heterogeneous]] , [[mixed]] , [[motley]] , [[multiform]] , [[variegated]] , [[different]] , [[multiplex]] , [[protean]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alike]] , [[conforming]] , [[identical]] , [[like]] , [[parallel]] , [[similar]] , [[uniform]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , contradictory , contrary , contrasted , contrasting , contrastive , differing , discrete , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diversified , diversiform , incommensurable , like night and day , manifold , miscellaneous , mixed bag * , multifarious , opposite , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , varied , varying , variant , various , divers , heterogeneous , mixed , motley , multiform , variegated , different , multiplex , protean
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ