-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Làm quan tâm, làm chú ý=====+ =====Làm quan tâm,thú vị, làm chú ý=====::[[an]] [[interesting]] [[film]]::[[an]] [[interesting]] [[film]]::một bộ phim thú vị::một bộ phim thú vị+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[interesting]] [[condition]] ==========[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[interesting]] [[condition]] =====Dòng 12: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lý thú==========lý thú=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Absorbing,engaging,gripping,riveting,engrossing,attractive, compelling, intriguing, provocative, stimulating,exciting,inviting,fascinating,enchanting,spellbinding,captivating: Nick has just told me the most interesting storyabout Tony.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[absorbing]] , [[affecting]] , [[alluring]] , [[amusing]] , [[arresting]] , [[attractive]] , [[beautiful]] , [[captivating]] , [[charismatic]] , [[compelling]] , [[curious]] , [[delightful]] , [[elegant]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[engrossing]] , [[enthralling]] , [[entrancing]] , [[exceptional]] , [[exotic]] , [[fascinating]] , [[fine]] , [[gracious]] , [[gripping]] , [[impressive]] , [[intriguing]] , [[inviting]] , [[lovely]] , [[magnetic]] , [[pleasing]] , [[pleasurable]] , [[prepossessing]] , [[provocative]] , [[readable]] , [[refreshing]] , [[riveting]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[striking]] , [[suspicious]] , [[thought-provoking]] , [[unusual]] , [[winning]] , [[challenging]] , [[entertaining]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Causing curiosity; holding the attention.=====+ =====adjective=====- + :[[boring]] , [[dull]] , [[unexciting]] , [[unstimulating]]- =====In aninteresting condition archaic pregnant.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Interestingly adv.interestingness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interesting interesting]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interesting interesting]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interesting interesting]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=interesting interesting]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbing , affecting , alluring , amusing , arresting , attractive , beautiful , captivating , charismatic , compelling , curious , delightful , elegant , enchanting , engaging , engrossing , enthralling , entrancing , exceptional , exotic , fascinating , fine , gracious , gripping , impressive , intriguing , inviting , lovely , magnetic , pleasing , pleasurable , prepossessing , provocative , readable , refreshing , riveting , stimulating , stirring , striking , suspicious , thought-provoking , unusual , winning , challenging , entertaining
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ