-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========quai (cầm)==========quai (cầm)=====Dòng 46: Dòng 44: =====bộ thanh thép==========bộ thanh thép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bơm hút=====+ =====bơm hút=====- =====cung=====+ =====cung=====- =====gáo=====+ =====gáo=====- =====gầu=====+ =====gầu=====- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[bail]] [[handle]]::[[bail]] [[handle]]::vòng nắm (cửa)::vòng nắm (cửa)- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bail bail] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bail bail] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bảo chứng=====+ =====bảo chứng=====- =====người bảo lãnh cho tại ngoại=====+ =====người bảo lãnh cho tại ngoại=====- =====tiền bảo lãnh=====+ =====tiền bảo lãnh=====- =====tiền bảo lãnh cho tại ngoại=====+ =====tiền bảo lãnh cho tại ngoại==========việc bảo lãnh==========việc bảo lãnh=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====thùng, ben, gầu, gàu, gáo, quai=====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bond]] , [[collateral]] , [[guarantee]] , [[pawn]] , [[pledge]] , [[recognizance]] , [[security]] , [[surety]] , [[warrant]] , [[warranty]] , [[bailsman]] , [[bucket]] , [[bulwarks]] , [[custody]] , [[deliver]] , [[dip]] , [[hoop]] , [[lade]] , [[ladle]] , [[release]] , [[ring]] , [[scoop]] , [[secure]] , [[throw]] , [[vadium]]+ =====verb=====+ :[[lade]] , [[ladle]] , [[scoop]]+ =====phrasal verb=====+ :[[jump]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ